TT
|
Họ tên
|
Lớp
|
|
|
|
Phạm Thế Kỷ
|
Lọc Hóa dầu K50
|
|
|
Nguyễn Cao Trung
|
Lọc Hóa dầu K50
|
|
|
Đặng Thị Quyên
|
Lọc Hóa dầu K50
|
|
|
Cấn Đình Hùng
|
Lọc Hóa dầu K50
|
|
|
Vũ Tường Lâm
|
Lọc Hóa dầu K50
|
|
|
Trương Văn Mạnh
|
Lọc Hóa dầu K50
|
|
|
Lê Văn Điện
|
Lọc Hóa dầu K51
|
|
|
Mai Thị Liên
|
Lọc Hóa dầu K51
|
|
|
Bùi Văn Luật
|
Lọc Hóa dầu K51
|
|
|
Hồ Nghĩa Phong
|
Lọc Hóa dầu K51
|
|
|
Lê Thị Vân
|
Lọc Hóa dầu K51
|
|
|
Vũ Hải Nam
|
Lọc Hóa dầu K51
|
|
|
Lương Đức Tài
|
Lọc Hóa dầu K51
|
|
|
Đặng Đức Thuyết
|
Lọc Hóa dầu K51
|
|
|
Văn Đức Hiến
|
Thiết bị Dầu khí K50
|
|
|
Đinh Văn Phúc
|
Thiết bị Dầu khí K50
|
|
|
Đặng Đình Tuấn
|
Thiết bị Dầu khí K50
|
|
|
Trương Thị Thảo
|
Địa chất Dầu K50
|
|
|
Đặng Thị Phương
|
Địa chất Dầu K50
|
|
|
Đào Quang Hưng
|
Địa chất Dầu K50
|
|
|
Hoàng Thị Thanh Hà
|
Địa chất Dầu K50
|
|
|
Đinh T. Như Chuyên
|
Địa chất Dầu K50
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Khoan thăm dò K50
|
|
|
Nguyễn Thu Hà A
|
Kinh tế &QTDN Dầu khí K49
|
|
|
Nguyễn Thu Hà B
|
Kinh tế &QTDN Dầu khí K49
|
|
|
Phạm Thị Hạ
|
Kinh tế &QTDN Dầu khí K49
|
|
|
Hoàng Thị Ngoan
|
Kinh tế &QTDN Dầu khí K49
|
|
|
Trần Thị Nguyệt
|
Kinh tế &QTDN Dầu khí K49
|
|
|
Phạm Thị Nhung
|
Kinh tế &QTDN Dầu khí K49
|
|
|
Nguyễn Xuân Trường
|
Kinh tế &QTDN Dầu khí K49
|
|
|
Trần Thị Hải Yến
|
Kinh tế &QTDN Dầu khí K49
|
|
|
Nguyễn Lan Hoàng Thảo
|
Kinh tế &QTDN Dầu khí K49
|
|