Điểm
|
Tên điểm thi
|
Địa chỉ điểm thi
|
Từ
|
Đến
|
Từ
|
Đến
|
thi
|
|
|
PT
|
PT
|
SBD
|
SBD
|
1
|
Trường Tiểu học Đông Thái
|
Phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội
|
0001
|
0025
|
1
|
875
|
2
|
Trường THCS Đông Thái
|
Phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội
|
0026
|
0048
|
876
|
1795
|
3
|
Trường THPT dân lập Đông Đô
|
Phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội
|
0049
|
0077
|
1796
|
2897
|
4
|
Trường Tiểu học Chu Văn
An
|
Phường Thụy Khê, quận Tây Hồ, Hà Nội
|
0078
|
0095
|
2898
|
3527
|
5
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
Phường Thụy Khê, quận Tây Hồ, Hà Nội
|
0096
|
0122
|
3528
|
4607
|
6
|
Trường Tiểu học Phú Thượng
|
Phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, Hà Nội
|
0123
|
0146
|
4608
|
5447
|
7
|
Trường THCS Phú Thượng
|
Phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, Hà Nội
|
0147
|
0166
|
5448
|
6247
|
8
|
Trường THPT Tây Hồ
|
Phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, Hà Nội
|
0167
|
0191
|
6248
|
7247
|
9
|
Trường
THCS Nhật Tân
|
Phường
Nhật Tân, quận Tây Hồ, Hà Nội
|
0192
|
0211
|
7248
|
7947
|
10
|
Trường Tiểu học Xuân La
|
Phường
Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội
|
0212
|
0237
|
7948
|
8857
|
11
|
Trường
THCS Xuân Đỉnh
|
Xã
Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
0238
|
0258
|
8858
|
9697
|
12
|
Trường
THPT Xuân Đỉnh
|
Xã
Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
0259
|
0280
|
9698
|
10533
|
13
|
Trường THCS Cổ Nhuế
|
Xã Cổ
Nhuế, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
0281
|
0300
|
10534
|
11233
|
14
|
Nhà
B1+ B2 - Khu A, ĐH Mỏ
|
Xã Đông
Ngạc, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
0301
|
0318
|
11234
|
11953
|
15
|
Nhà D
- Khu A, ĐH Mỏ
|
Xã Đông
Ngạc, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
0319
|
0335
|
11954
|
12729
|
16
|
Nhà
A+C2 - Khu A, ĐH Mỏ
|
Xã Đông
Ngạc, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
0336
|
0366
|
12730
|
13956
|
17
|
Trường THCS Trần Quang Diệu
|
Tổ 4, Khu vực 7, phường Trần Quang Diệu,TP Quy Nhơn,
Bình Định
|
0367
|
0368
|
13957
|
13992
|
18
|
Trường CĐSP Nghệ An (Cơ sở 2 Vinh)
|
Đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình,TP Vinh, Nghệ An
|
0369
|
0378
|
13993
|
14332
|
19
|
Trường THPT dân lập Hecman
|
30 Đường Hec man, phường Hưng Phúc,TP Vinh, Nghệ An
|
0379
|
0400
|
14333
|
15046
|