Chương trình đào tạo 4.5 năm (CDIO 2020)

22/08/2020

Ban hành theo các Quyết định: 535/QĐ-MĐC ngày 26/6/2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học Mỏ - Địa chất

(Click chuột vào mã ngành hoặc tên ngành để xem chi tiết)

TT Mã ngành Tên ngành/Chuyên ngành đào tạo
Ngành Chuyên ngành
1 7340101   Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh Dầu khí
Quản trị kinh doanh Mỏ
Quản trị thương mại điện tử
2 7340201   Tài chính - Ngân hàng Tài chính doanh nghiệp
3 7340301   Kế toán Kế toán doanh nghiệp
Kế toán tài chính công
4 7480201   Công nghệ thông tin Tin học Kinh tế
Công nghệ phần mềm
Mạng máy tính
Khoa học máy tính ứng dụng
Công nghệ thông tin địa học
Hệ thống thông tin
5 7510401   Công nghệ kỹ thuật hoá học Lọc - Hóa dầu
6 7520103   Kỹ thuật cơ khí Máy và thiết bị mỏ
Máy và tự động thủy khí
Công nghệ chế tạo máy
Cơ khí Ô tô
7 7520201   Kỹ thuật điện Điện công nghiệp
Hệ thống điện
Điện - Điện tử
Điện khí hóa mỏ
8 7520216   Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Tự động hóa
9 7520320   Kỹ thuật môi trường Địa sinh thái và Công nghệ môi trường
Kỹ thuật môi trường
10 7520501   Kỹ thuật địa chất Kỹ thuật địa chất
Địa chất công trình - Địa kỹ thuật
Địa chất thủy văn - Địa chất công trình
Nguyên liệu khoáng
Điạ chất thăm dò
11 7520502   Kỹ thuật địa vật lý Địa vật lý
12 7520503   Kỹ thuật trắc địa - bản đồ Trắc địa
Trắc địa mỏ - công trình
Địa chính
Bản đồ
Trắc địa ảnh, viễn thám và Hệ thông tin địa lý
13 7520601   Kỹ thuật Mỏ Khai thác mỏ
14 7520604   Kỹ thuật dầu khí Khoan khai thác
Khoan thăm dò - khảo sát
Thiết bị dầu khí
Địa chất dầu khí
15 7520607   Kỹ thuật tuyển khoáng Tuyển khoáng và Tuyển - luyện quặng kim loại
16 7580201   Kỹ thuật xây dựng Xây dựng công trình ngầm và mỏ
Xây dựng công trình ngầm
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Xây dựng hạ tầng cơ sở
17 7850103   Quản lý đất đai Quản lý đất đai
18 7440201   Địa chất học Địa chất học
19 7520301   Kỹ thuật hóa học Lọc - Hóa dầu
20 7580211   Địa kỹ thuật xây dựng Địa kỹ thuật xây dựng
21 7480206   Địa tin học Địa tin học
22 7440229 Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học  Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học 
23 7460108 Khoa học dữ liệu Khoa học dữ liệu
24 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
25 7510601 Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp
26 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử Kỹ thuật cơ điện tử
27 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí động lực
28 7520130 Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật ô tô
29 7520218 Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo
30 7520505 Đá quý Đá mỹ nghệ Đá quý Đá mỹ nghệ
31 7520605 Kỹ thuật khí thiên nhiên Kỹ thuật khí thiên nhiên
32 7520606 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên
33 7580109 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
34 7580204 Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm
35 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
36 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước Kỹ thuật tài nguyên nước
37 7580302 Quản lý xây dựng Quản lý xây dựng
38 7720203 Hoá dược Hoá dược
39 7810105 Du lịch địa chất Du lịch địa chất
40 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường
41 7850202 An toàn, Vệ sinh lao động An toàn, Vệ sinh lao động
 
Các bài viết khác