TT |
Mã ngành |
Tên ngành/Chuyên ngành đào tạo |
Ngành |
Chuyên ngành |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh Dầu khí |
Quản trị kinh doanh Mỏ |
Quản trị thương mại điện tử |
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
7340301 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
Kế toán tài chính công |
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
Tin học Kinh tế |
Công nghệ phần mềm |
Mạng máy tính |
Khoa học máy tính ứng dụng |
Công nghệ thông tin địa học |
Hệ thống thông tin |
5 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
Lọc - Hóa dầu |
6 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
Máy và thiết bị mỏ |
Máy và tự động thủy khí |
Công nghệ chế tạo máy |
Cơ khí Ô tô |
7 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
Điện công nghiệp |
Hệ thống điện |
Điện - Điện tử |
Điện khí hóa mỏ |
8 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
Tự động hóa |
9 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
Địa sinh thái và Công nghệ môi trường |
Kỹ thuật môi trường |
10 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
Kỹ thuật địa chất |
Địa chất công trình - Địa kỹ thuật |
Địa chất thủy văn - Địa chất công trình |
Nguyên liệu khoáng |
Điạ chất thăm dò |
11 |
7520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
Địa vật lý |
12 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
Trắc địa |
Trắc địa mỏ - công trình |
Địa chính |
Bản đồ |
Trắc địa ảnh, viễn thám và Hệ thông tin địa lý |
13 |
7520601 |
Kỹ thuật Mỏ |
Khai thác mỏ |
14 |
7520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
Khoan khai thác |
Khoan thăm dò - khảo sát |
Thiết bị dầu khí |
Địa chất dầu khí |
15 |
7520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
Tuyển khoáng và Tuyển - luyện quặng kim loại |
16 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
Xây dựng công trình ngầm và mỏ |
Xây dựng công trình ngầm |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Xây dựng hạ tầng cơ sở |
17 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
Quản lý đất đai |
18 |
7440201 |
Địa chất học |
Địa chất học |
19 |
7520301 |
Kỹ thuật hóa học |
Lọc - Hóa dầu |
20 |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
Địa kỹ thuật xây dựng |
21 |
7480206 |
Địa tin học |
Địa tin học |
22 |
7440229 |
Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học |
Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học |
23 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
Khoa học dữ liệu |
24 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
25 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
Quản lý công nghiệp |
26 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
Kỹ thuật cơ điện tử |
27 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
28 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
Kỹ thuật ô tô |
29 |
7520218 |
Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo |
Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo |
30 |
7520505 |
Đá quý Đá mỹ nghệ |
Đá quý Đá mỹ nghệ |
31 |
7520605 |
Kỹ thuật khí thiên nhiên |
Kỹ thuật khí thiên nhiên |
32 |
7520606 |
Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên |
Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên |
33 |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
34 |
7580204 |
Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm |
Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm |
35 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
36 |
7580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
37 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
Quản lý xây dựng |
38 |
7720203 |
Hoá dược |
Hoá dược |
39 |
7810105 |
Du lịch địa chất |
Du lịch địa chất |
40 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
41 |
7850202 |
An toàn, Vệ sinh lao động |
An toàn, Vệ sinh lao động |