TT
|
Họ và tên
|
Bộ môn
|
Năm
|
1
|
GS.TSKH Hoàng Ngọc Hà
|
Bộ môn Trắc địa phổ thông
|
1996
|
2
|
GS.TS Trần Thanh Hải
|
Bộ môn Địa chất
|
2018
|
3
|
GS.TS Võ Trọng Hùng
|
Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ
|
2007
|
4
|
GS.TS Bùi Xuân Nam
|
Bộ môn Khai thác lộ thiên
|
2018
|
5
|
PGS.TS Đỗ Ngọc Anh
|
Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ
|
2019
|
6
|
PGS.TS Lê Hồng Anh
|
Bộ môn Khoa học máy tính
|
2022
|
7
|
PGS.TS Trần Vân Anh
|
Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám
|
2016
|
8
|
PGS.TS Lê Ngọc Ánh
|
Bộ môn Địa chất dầu khí
|
2022
|
9
|
PGS.TS Bùi Hoàng Bắc
|
Bộ môn Tìm kiếm - Thăm dò
|
2016
|
10
|
PGS.TS Đỗ Văn Bình
|
Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường
|
2014
|
11
|
PGS.TS Nhữ Thị Kim Dung
|
Bộ môn Tuyển khoáng
|
2016
|
12
|
PGS.TS Đào Viết Đoàn
|
Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ
|
2019
|
13
|
PGS.TS Nguyễn Việt Hà
|
Bộ môn Trắc địa công trình
|
2018
|
14
|
PGS.TS Trần Quang Hiếu
|
Bộ môn Khai thác lộ thiên
|
2022
|
15
|
PGS.TS Phạm Văn Hòa
|
Bộ môn Khai thác lộ thiên
|
2018
|
16
|
PGS.TS Lê Thanh Huệ
|
Bộ môn Tin học Kinh tế
|
2016
|
17
|
PGS.TS Khương Thế Hùng
|
Bộ môn Tìm kiếm thăm dò
|
2022
|
18
|
PGS.TS Lê Văn Hưng
|
Bộ môn Công nghệ phần mềm
|
2016
|
19
|
PGS.TS Phan Thiên Hương
|
Bộ môn Địa vật lý
|
2012
|
20
|
PGS.TS Tống Thị Thanh Hương
|
Bộ môn Lọc - Hóa dầu
|
2015
|
21
|
PGS.TS Phạm Công Khải
|
Bộ môn Trắc địa mỏ
|
2014
|
22
|
PGS.TS Lương Quang Khang
|
Bộ môn Tìm kiếm - Thăm dò
|
2014
|
23
|
PGS.TS Nguyễn Ngọc Khánh
|
Bộ môn Quản trị doanh nghiệp mỏ
|
2018
|
24
|
PGS.TS Nguyễn Đức Khoát
|
Bộ môn Tự động hóa XN Mỏ và Dầu khí
|
2012
|
25
|
PGS.TS Đặng Văn Kiên
|
Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ
|
2022
|
26
|
PGS.TS Nguyễn Văn Lâm
|
Bộ môn Địa chất thủy văn
|
2003
|
27
|
PGS.TS Kim Ngọc Linh
|
Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử
|
2011
|
28
|
PGS.TS Phạm Văn Luận
|
Bộ môn Tuyển khoáng
|
2018
|
29
|
PGS.TS Nguyễn Văn Mạnh
|
Bộ môn Kỹ thuật xây dựng
|
2019
|
30
|
PGS.TS Nguyễn Quang Minh
|
Bộ môn Trắc địa phổ thông - Sai số
|
2013
|
31
|
PGS.TS Trần Tuấn Minh
|
Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ
|
2019
|
32
|
PGS.TS Nguyễn Thị Hoài Nga
|
Bộ môn Quản trị doanh nghiệp mỏ
|
2018
|
33
|
PGS.TS Nguyễn Viết Nghĩa
|
Bộ môn Trắc địa Mỏ
|
2022
|
34
|
PGS.TS Nguyễn Thị Nụ
|
Bộ môn Địa chất Công trình
|
2021
|
35
|
PGS.TS Phạm Xuân Núi
|
Bộ môn Lọc - Hóa dầu
|
2012
|
36
|
PGS.TS Dương Vân Phong
|
Bộ môn Trắc địa cao cấp
|
2013
|
37
|
PGS.TS Khổng Cao Phong
|
Bộ môn Tự động hóa XN Mỏ và Dầu khí
|
2018
|
38
|
PGS.TS Bùi Ngọc Quý
|
Bộ môn Bản đồ
|
2018
|
39
|
PGS.TS Nguyễn Văn Sáng
|
Bộ môn Trắc địa cao cấp
|
2018
|
40
|
PGS.TS Bùi Trường Sơn
|
Bộ môn Địa chất Công trình
|
2022
|
41
|
PGS.TS Phạm Trung Sơn
|
Bộ môn Điện khí hóa
|
2018
|
42
|
PGS.TS Nguyễn Trường Thanh
|
Bộ môn Toán
|
2021
|
43
|
PGS.TS Đặng Trung Thành
|
Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ
|
2019
|
44
|
PGS.TS Ngô Xuân Thành
|
Bộ môn Địa chất
|
2016
|
45
|
PGS.TS Đinh Văn Thắng
|
Bộ môn Kỹ thuật Điện - Điện tử
|
2012
|
46
|
PGS.TS Nguyễn Văn Thịnh
|
Bộ môn Thiết bị Dầu khí và Công trình
|
2022
|
47
|
PGS.TS Bùi Thị Lệ Thủy
|
Bộ môn Lọc - Hóa dầu
|
2013
|
48
|
PGS.TS Vũ Kim Thư
|
Bộ môn Hóa
|
2022
|
49
|
PGS.TS Lê Đức Tình
|
Bộ môn Trắc địa Công trình
|
2018
|
50
|
PGS.TS Nguyễn Văn Trung
|
Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám
|
2018
|
51
|
PGS.TS Trần Xuân Trường
|
Bộ môn Đo ảnh và Viễn Thám
|
2014
|
52
|
PGS.TS Triệu Hùng Trường
|
Bộ môn Thiết bị dầu khí và Công trình
|
2016
|
53
|
PGS.TS Đỗ Hữu Tùng
|
Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất - Dầu khí
|
2006
|
54
|
PGS.TS Nguyễn Anh Tuấn
|
Bộ môn Khai thác lộ thiên
|
2022
|
55
|
PGS.TS Lê Đắc Tuyên
|
Bộ môn Vật lý
|
2020
|
56
|
PGS.TS Phan Quang Văn
|
Bộ môn Kỹ Thuật môi trường
|
2013
|
57
|
PGS.TS Nguyễn Thế Vinh
|
Bộ môn Khoan - Khai thác
|
2018
|
58
|
PGS.TS Nguyễn Văn Xô
|
Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp
|
2021
|
59
|
PGS.TS Đỗ Như Ý
|
Bộ môn Điện khí hóa
|
2018
|