STT |
Giáo viên hướng dẫn |
Học hàm/Học vị |
Số điện thoại liên hệ/Email |
Tên đề tài đề xuất |
Đề tài thường niên |
Đề tài tiềm năng |
Khoa |
1 |
Lê Hồng Anh |
PGS TS |
0985016888/
lehonganh@humg.edu.vn |
Xây dựng website quản lý khai thác thông tin tài nguyên du lịch tự nhiên |
x |
|
Công nghệ thông tin |
2 |
Lê Hồng Anh |
PGS TS |
0985016888/
lehonganh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ứng dụng FME trong phân tích dữ liệu không gian |
x |
|
Công nghệ thông tin |
3 |
Nguyễn Thị Phương Bắc |
ThS |
0983140080/
nguyenthiphuongbac@humg.edu.vn |
Phân tích và đánh giá xu hướng âm nhạc dựa trên tập dữ liệu Spotify |
x |
|
Công nghệ thông tin |
4 |
Nguyễn Thùy Dương |
ThS |
0913004274/
nguyenthuyduong@humg.edu.vn |
Phân tích, xác định các yếu tố ảnh hưởng tới việc rời bỏ của khách hàng (Customer Churn) dựa trên tập dữ liệu Telco. |
x |
|
Công nghệ thông tin |
5 |
Nguyễn Duy Huy |
TS |
0868608379/
nguyenduyhuy@humg.edu.vn |
Nghiên cứu xây dựng ứng dụng web quản lý sinh viên 5 tốt cho Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
x |
|
Công nghệ thông tin |
6 |
Đặng Văn Nam |
ThS |
0986226651/
dangvannam@humg.edu.vn |
Nghiên cứu và ứng dụng học máy (Machine Learning) trong bài toán đánh giá rủi ro tín dụng ngân hàng. |
x |
|
Công nghệ thông tin |
7 |
Đặng Văn Nam |
ThS |
0986226651/
dangvannam@humg.edu.vn |
Nghiên cứu hệ thống đề xuất (Recommendation System) và ứng dụng xây dựng hệ thống đề xuất sách dựa trên các thông tin liên quan |
x |
|
Công nghệ thông tin |
8 |
Nông Thị Oanh |
ThS |
0983085852/
nongthioanh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ứng dụng học sâu (deep learning) trong nhận diện ngôn ngữ tay hỗ trợ người câm điếc giao tiếp |
x |
|
Công nghệ thông tin |
9 |
Dương Chí Thiện |
ThS |
0986986743/
duongchithien76@gmail.com |
Xây dựng chương trình mô phỏng phân chuyên ngành tại khoa Công nghệ Thông tin HUMG |
x |
|
Công nghệ thông tin |
10 |
Dương Chí Thiện |
ThS |
0986986743/
duongchithien76@gmail.com |
Ứng dụng hệ mật mã RSA và chữ ký điện tử vào việc mã hóa thông tin trong thẻ Căn cước công dân Việt Nam |
x |
|
Công nghệ thông tin |
11 |
Vương Thị Như Quỳnh |
TS |
0915357151/
vuongthinhuquynh@humg.edu.vn |
Ứng dụng thị giác máy tính phân loại rác thải dân dụng |
x |
|
Công nghệ thông tin |
12 |
Vương Thị Như Quỳnh |
TS |
0915357151/
vuongthinhuquynh@humg.edu.vn |
Ứng dụng hệ chuyên gia xây dựng bài toán đưa ra lời khuyên về dinh dưỡng cho trẻ em. |
x |
|
Công nghệ thông tin |
13 |
Vương Thị Như Quỳnh |
TS |
0915357151/
vuongthinhuquynh@humg.edu.vn |
Xây dựng app tìm địa điểm đỗ xe ô tô trong thành phố Hà Nội |
x |
|
Công nghệ thông tin |
14 |
Phạm Đức Hậu |
ThS |
0913511609/
phamduchau@humg.edu.vn |
Ngăn xếp, ứng dụng ngăn xếp lập chương trình tự động tính biểu thức số thực trên ngôn ngữ C++ |
x |
|
Công nghệ thông tin |
15 |
Phạm Đức Hậu |
ThS |
0913511609/
phamduchau@humg.edu.vn |
Nghiên cứu lập chương trình tự động thành lập bản vẽ triển khai khe nứt hầm các công trình thủy điện. |
x |
|
Công nghệ thông tin |
16 |
Vũ Lan Phương |
ThS |
0984223379/
vulanphuong@humg.edu.vn |
Tìm hiểu và xây đựng một số mô hình trong bài toán dự báo khách hàng mua bảo hiểm lữ hành |
x |
|
Công nghệ thông tin |
17 |
Đào Thị Thu Vân |
TS |
0987833395/
daothithuvan@humg.edu.vn |
Ứng dụng AI vào gậy thông minh hướng dẫn chỉ đường người khiếm thị. |
x |
|
Công nghệ thông tin |
18 |
Lê Văn Hưng |
PGS. TS |
0978779918/
levanhung@humg.edu.vn |
Ứng dụng học máy trong dự đoán lãi suất ngân hàng |
x |
|
Công nghệ thông tin |
19 |
Lê Văn Hưng |
PGS. TS |
0978779918/
levanhung@humg.edu.vn |
Ứng dụng học máy trong phát hiện giao dịch thẻ tín dụng gian lận |
x |
|
Công nghệ thông tin |
20 |
Lê Văn Hưng |
PGS. TS |
0978779918/
levanhung@humg.edu.vn |
Ứng dụng học máy trong dự đoán khả năng trả nợ tín dụng mua nhà |
x |
|
Công nghệ thông tin |
21 |
Hoàng Anh Đức |
ThS |
0986999984/
hoanganhduc@humg.edu.vn |
Xây dựng mô hình Affliate Marketing cho dự án Elearning |
x |
|
Công nghệ thông tin |
22 |
Hoàng Anh Đức |
ThS |
0986999984/
hoanganhduc@humg.edu.vn |
Xây dựng hệ thống phần mềm gọi thợ |
x |
|
Công nghệ thông tin |
23 |
Nguyễn Thế Lộc |
GVC. TS |
0983330682/
nguyentheloc@humg.edu.vn |
Xây dựng mạng xã hội học tập cho sinh viên Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
x |
|
Công nghệ thông tin |
24 |
Nguyễn Thế Lộc |
GVC. TS |
0983330682/
nguyentheloc@humg.edu.vn |
Xây dựng phần mềm một cửa với quy trình động Workflow |
x |
|
Công nghệ thông tin |
25 |
Nguyễn Thị Hữu Phương |
GVC.TS |
0982189348/
nguyenthihuuphuong@humg.edu.vn |
Phân loại dữ liệu LiDAR thành lập mô hình 3D sử dụng thư viện laspy của Python |
x |
|
Công nghệ thông tin |
26 |
Phạm Văn Đồng |
GVC.ThS |
0904656357/
Phamvandong@humg.edu.vn |
Xây dựng Website hướng dẫn sinh viên làm đồ án tốt nghiệp chuyên ngành Công nghệ phần mềm |
x |
|
Công nghệ thông tin |
27 |
Phạm Thị Nguyệt |
ThS |
0904265605/
phamthinguyet@humg.edu.vn |
Tìm hiểu và ứng dụng AI trong tuyển sinh đại học |
x |
|
Công nghệ thông tin |
28 |
Nguyễn Thu Hằng |
ThS |
0982899011/
nguyenthuhang@humg.edu.vn |
Tìm hiểu và xây dựng mạng blockchain |
x |
|
Công nghệ thông tin |
29 |
Phạm Quang Hiển |
ThS |
0984722974/
phamquanghien@humg.edu.vn |
Nghiên cứu phát triển phần mềm theo kiến trúc microservice |
x |
|
Công nghệ thông tin |
30 |
Nguyễn Thế Bình |
ThS |
0976141696/
nguyenthebinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu và áp dụng mô hình học sâu trong dự báo giá cả thị trường ngoại hối. |
x |
|
Công nghệ thông tin |
31 |
Dương Thị Hiền Thanh |
TS |
0988088173/
duongthihienthanh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ứng dụng mô hình học sâu nhận diện các loại nhạc cụ dân tộc từ video. |
x |
|
Công nghệ thông tin |
32 |
Dương Thị Hiền Thanh |
TS |
0988088173/
duongthihienthanh@humg.edu.vn |
Phân tích hành vi khách hàng và dự báo khả năng tham gia tiếp thị của khách hàng |
x |
|
Công nghệ thông tin |
33 |
Lê Thanh Huê |
PGS. TS |
0382788468 /
lethanhhue.humg@gmail.com |
Nhiên cứu, xây dựng phần mềm quản trị dữ liệu Doanh nghiệp |
|
|
Công nghệ thông tin |
34 |
Nguyễn Hoàng Long |
Tiến Sĩ |
0916666384/
nguyenhoanglong@humg.edu.vn |
Nghiên cứu xây dựng ứng dụng hỗ trợ quản lý rác trên địa bàn thành phố Hà Nội |
x |
|
Công nghệ thông tin |
35 |
Trần Trung Chuyên |
Tiến sĩ |
0983448779/
trantrungchuyen@humg.edu.vn |
Phát triển ứng dụng quản lý thông tin thi đấu bóng bàn PingLog |
x |
|
Công nghệ thông tin |
36 |
Trần Thị Hòa |
Tiến sĩ |
0979090687/
tranthihoa@humg.edu.vn |
Tìm hiểu ứng dụng mạng nơron hồi quy LSTM, Python và Tensorflow trong nghiên cứu nhiệt độ bề mặt |
x |
|
Công nghệ thông tin |
37 |
Trần Mai Hương |
Thạc sỹ |
0904629269/
tranmaihuong@humg.edu.vn |
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ đặt phòng du lịch |
x |
|
Công nghệ thông tin |
38 |
Trần Mai Hương |
Thạc sỹ |
0904629269/
tranmaihuong@humg.edu.vn |
Xây dựng ứng dụng quản lý cơ sở y tế trên địa bàn Hà Nội |
x |
|
Công nghệ thông tin |
39 |
Đinh Bảo Ngọc |
Thạc sỹ |
0975275118/
dinhbaongoc@humg.edu.vn |
Nghiên cứu các kĩ thuật xây dựng ứng dụng 3D GIS |
x |
|
Công nghệ thông tin |
40 |
Nguyễn Thị Mai Dung |
Tiến sĩ |
0985276806/
nguyenthimaidung@humg.edu.vn |
Xây dựng ứng dụng cảnh báo ô nhiễm môi trường |
x |
|
Công nghệ thông tin |
41 |
Trần Trường Giang |
Thạc sĩ |
0948618185
/trantruonggiang@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ứng dụng mô hình YOLOv8 giải quyết bài toán theo dõi và đếm số lượng người thời gian thực. |
x |
|
Công nghệ thông tin |
42 |
Trương Xuân Bình |
Thạc sĩ |
0967.222.588/
truongxuanbinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ứng dụng mã nguồn mở và WebGIS xây dựng hệ thống quản lý và giám sát các hoạt động khoáng sản. |
x |
|
Công nghệ thông tin |
43 |
Diêm Công Hoàng |
GVC.TS |
0888028552/
diemconghoang@humg.edu.vn |
Xây dựng hệ thống theo dõi và phát triển sức khỏe cộng đồng |
x |
|
Công nghệ thông tin |
44 |
Diêm Công Hoàng |
GVC.TS |
0888028552/
diemconghoang@humg.edu.vn |
Nghiên cứu triển khai hệ thống tổng đài IP cho doanh nghiệp |
x |
|
Công nghệ thông tin |
45 |
Trần Thị Thu Thúy |
GVC.ThS |
0983191425/
tranthithuthuy@humg.edu.vn |
Xây dựng hệ thống giám sát và theo dõi nhịp tim |
x |
|
Công nghệ thông tin |
46 |
Đỗ Như Hải |
GV. ThS |
0913053875/
donhuhai@gmail.com |
Nghiên cứu triển khai hệ thống cảnh báo xâm nhập mạng. |
x |
|
Công nghệ thông tin |
47 |
Nguyễn Tuấn Anh |
GVC.ThS |
0912896936/
nguyentuananh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu và xây dựng ứng dụng phân khúc khách hàng bằng thuật toán K-Means |
x |
|
Công nghệ thông tin |
48 |
Nguyễn Tuấn Anh |
GVC.ThS |
0912896936/
nguyentuananh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu và xây dựng ứng dụng di động chấm điểm phiếu trả lời trắc nghiệm |
x |
|
Công nghệ thông tin |
49 |
Đào Anh Thư |
GV. ThS |
0388341234/
daoanhthu@humg.edu.vn |
Tìm hiểu về dịch vụ Microsoft Azure |
x |
|
Công nghệ thông tin |
50 |
Đặng Quốc Trung |
GV. KS |
0986488842/
dangquoctrung@humg.edu.vn |
Nghiên cứu tìm hiểu về Machine Learning trong xây dựng hệ thống IDPS |
x |
|
Công nghệ thông tin |
51 |
Nguyễn Sơn Tùng |
ThS |
0974055609/
nguyensontung@humg.edu.vn |
Ứng dụng phần mềm Inventor hỗ trợ tính toán thiết kế khung máy ép thuỷ lực 20 Tấn |
x |
|
Cơ- Điện |
52 |
Nguyễn Sơn Tùng |
ThS |
0974055609/
nguyensontung@humg.edu.vn |
Nghiên cứu, tính toán thiết kế thang thoát hiểm cá nhân dành cho toà nhà dân dụng |
x |
|
Cơ- Điện |
53 |
Nguyễn Sơn Tùng |
ThS |
0974055609/
nguyensontung@humg.edu.vn |
Nghiên cứu, tính toán thiết kế máy hàn điểm dành cho sản phẩm tấm mỏng |
x |
|
Cơ- Điện |
54 |
Nguyễn Thanh Tùng |
ThS |
0968524188/
nguyenthanhtung@humg.edu.vn |
Tính toán thiết kế máy bào vỏ quế |
x |
|
Cơ- Điện |
55 |
Nguyễn Thanh Tùng |
ThS |
0968524188/
nguyenthanhtung@humg.edu.vn |
Tính toán thiết kế máy ép bùn băng tải |
x |
|
Cơ- Điện |
56 |
Nguyễn Thanh Tùng |
ThS |
0968524188/
nguyenthanhtung@humg.edu.vn |
Tính toán thiết kế máy sấy nông sản mini |
x |
|
Cơ- Điện |
57 |
Nguyễn Văn Lại |
TS |
0912019925/
nguyenvanlai@humg.edu.vn |
Tính toán, thiết kế và chế tạo bơm thủy lực bánh răng ăn khớp ngoài dùng cho rôbốt và tay máy công nghiệp |
x |
|
Cơ- Điện |
58 |
Nguyễn Văn Lại |
TS |
0912019925/
nguyenvanlai@humg.edu.vn |
Tính toán, thiết kế và chế tạo xy lanh thủy lực tác dụng kép, cần pít tông hai phía (sử dụng trong các máy công cụ). |
x |
|
Cơ- Điện |
59 |
Phạm Thị Thủy |
TS |
0965151531/
phamthithuy@humg.edu.vn |
Ứng dụng kỹ thuật CAE trong tính toán, thiết kế hộp giảm tốc |
x |
|
Cơ- Điện |
60 |
Phạm Thị Thủy |
TS |
0965151531/
phamthithuy@humg.edu.vn |
Tính toán mô phỏng biến kim loại tấm bằng kỹ thuật CAE |
x |
|
Cơ- Điện |
61 |
Phạm Thị Thủy |
TS |
0965151531/
phamthithuy@humg.edu.vn |
Ứng dụng CAE trong tính toán thiết kế khuôn ép nhựa |
x |
|
Cơ- Điện |
62 |
Đoàn Kim Bình |
ThS |
0973724023/
doankimbinh@humg.edu.vn |
Tính toán thiết kế và mô phỏng quá trình làm việc của máy in 3D mini |
x |
|
Cơ- Điện |
63 |
Đoàn Kim Bình |
ThS |
0973724023/
doankimbinh@humg.edu.vn |
Tính toán thiết kế và xây dựng mô hình gara ô tô tự động |
x |
|
Cơ- Điện |
64 |
Đoàn Kim Bình |
ThS |
0973724023/
doankimbinh@humg.edu.vn |
Tính toán thiết kế hệ thống băng tải dùng trục vít |
x |
|
Cơ- Điện |
65 |
Nguyễn Khắc Lĩnh |
TS |
0869133797/
nguyenkhaclinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu, thiết kế ô tô điện cỡ nhỏ |
x |
|
Cơ- Điện |
66 |
Nguyễn Khắc Lĩnh |
TS |
0869133797/
nguyenkhaclinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu, thiết kế thiết bị hỗ trợ thi công chống lò trong khai thác than hầm lò vùng Quảng Ninh |
x |
|
Cơ- Điện |
67 |
Phạm Văn Tiến |
TS |
0904121293/
phamvantien@humg.edu.vn |
Nghiên cứu, thiết kế máy bóc vỏ cứng hạt sen tươi |
x |
|
Cơ- Điện |
68 |
Trần Viết Linh |
ThS |
0973932938/
tranvietlinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu thiết bị cảnh báo khí độc trên ô tô |
x |
|
Cơ- Điện |
69 |
Trần Viết Linh |
ThS |
0973932938/
tranvietlinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ứng dụng máy chẩn đoán lỗi ô tô trong sửa chữa điện điều khiển ô tô hiện đại |
x |
|
Cơ- Điện |
70 |
Trần Viết Linh |
ThS |
0973932938/
tranvietlinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu phương pháp điều khiển hệ thống truyền lực cho ô tô điện |
x |
|
Cơ- Điện |
71 |
Nguyễn Thế Hoàng |
ThS |
09835173638/
nguyenthehoang@humg.edu.vn |
Ứng dụng phần mềm Matlab - Simulinks trong mô phỏng mô hình lốp |
x |
|
Cơ- Điện |
72 |
Nguyễn Thế Hoàng |
ThS |
09835173638/
nguyenthehoang@humg.edu.vn |
Xây dựng chương trình tính toán động lực học ô tô |
x |
|
Cơ- Điện |
73 |
Nguyễn Văn Xô |
PGS.TS |
0965078860/
nguyenvanxo@humg.edu.vn |
Tính toán thiết kế 3D máy tách nước ly tâm |
x |
|
Cơ- Điện |
74 |
Nguyễn Văn Xô |
PGS.TS |
0965078860/
nguyenvanxo@humg.edu.vn |
Thiết kế và mô phỏng động lực học của máy tách nước ly tâm |
x |
|
Cơ- Điện |
75 |
Đoàn Công Luận |
TS |
0905032686/
doancongluan@humg.edu.vn |
Điều khiển thiết bị cơ, điện tử bằng cử chỉ ngón tay với Arduino |
x |
|
Cơ- Điện |
76 |
Đoàn Công Luận |
TS |
0905032686/
doancongluan@humg.edu.vn |
Nhận dạng và theo dõi khuôn mặt với Arduino |
x |
|
Cơ- Điện |
77 |
Đặng Vũ Đinh |
TS |
0986350823/
dangvudinh@humg.edu.vn |
Nhận diện khuôn mặt bằng Python và ứng dụng trong điểm danh môn học |
x |
|
Cơ- Điện |
78 |
Đặng Vũ Đinh |
TS |
0986350823/
dangvudinh@humg.edu.vn |
Ứng dụng công cụ thiết kế 3D để mô phỏng khí động lực học của cánh quạt hướng trục |
|
|
Cơ- Điện |
79 |
Đặng Vũ Đinh |
TS |
0986350823/
dangvudinh@humg.edu.vn |
Ứng dụng phần mềm Labview để kiểm soát nhiệt độ trong lò sấy |
x |
|
Cơ- Điện |
80 |
Đào Hiếu |
ThS |
0946120262/
dhieu.tdh@gmail.com |
Thiết kế xây dựng hệ thống quản lý và giám sát cho mô hình bãi đỗ xe thông minh |
x |
|
Cơ- Điện |
81 |
Đặng Văn Chí |
TS |
0985190035/
dangvanchi1972@gmail.com |
Nghiên cứu ứng dụng Matlab và Arduino để thiết kế hệ thống điều khiển và giám sát nhiệt độ cho mô hình lò nhiệt |
x |
|
Cơ- Điện |
82 |
Phạm Thị Thanh Loan |
TS |
915926568/
thanhloanbkhn@gmail.com |
Thiết kế xây dựng hệ thống điều khiển và giám sát cho mô hình trồng rau sạch trong nhà kính |
x |
|
Cơ- Điện |
83 |
Đặng Văn Chí |
TS |
0985190035/
dangvanchi1972@gmail.com |
Ứng dung phần mềm Labview để thiết kế và xây dựng mô hình giám sát và cảnh báo khí Gas |
x |
|
Cơ- Điện |
84 |
Nguyễn Thế Lực |
ThS |
0974297876/
thelucqn@gmail.com |
Thiết kế và xây dựng mô hình đo cường độ ánh sáng để tự động điều chỉnh độ sáng đèn |
x |
|
Cơ- Điện |
85 |
Phạm Thị Thanh Loan |
TS |
915926568/
thanhloanbkhn@gmail.com |
Xây dựng mô hình điều khiển cánh tay Robot phân loại sản phẩm theo màu sắc và chiều cao |
x |
|
Cơ- Điện |
86 |
Đặng Văn Chí |
TS |
0985190035/
dangvanchi1972@gmail.com |
Thiết kế phát triển hệ thống điều khiển giám sát cho mô hình ngôi nhà thông minh ứng dụng công nghệ IoT và mạng truyền thông không dây. |
x |
|
Cơ- Điện |
87 |
Nguyễn Đức Khoát |
PGS. TS |
0982968976/
nguyenduckhoat@humg.edu.vn |
Ứng dụng phần mềm LabVIEW để xây dựng mô hình điều khiển - giám sát ổn định mức trong bình chứa. |
x |
|
Cơ- Điện |
88 |
Khổng Cao Phong |
PGS. TS |
0385742189/
khongcaophong@humg.edu.vn |
Ứng dụng LabVIEW để xây dựng mô hình điều khiển và giám sát độ ẩm đất trong nông nghiệp thông minh |
x |
|
Cơ- Điện |
89 |
Nguyễn Đức Khoát |
PGS. TS |
0982968976/
nguyenduckhoat@humg.edu.vn |
Nghiên cứu phát triển các thuật toán điều khiển ứng dụng cho robot ABB-IRB120 |
x |
|
Cơ- Điện |
90 |
Khổng Cao Phong |
PGS. TS |
0385742189/
khongcaophong@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ứng dung phần mềm LabVIEW đề giám sát các thông số cho động cơ điện một chiều |
x |
|
Cơ- Điện |
91 |
Uông Quang Tuyến |
ThS |
0983032668/
uqtuyentdh@gmail.com |
Ứng dụng mạng cảm biến không dây và công nghệ IoT để xây dựng mô hình giám sát độ ẩm đất trong dự báo trượt lở đất |
x |
|
Cơ- Điện |
92 |
Đào Hiếu |
ThS |
0946120262/
dhieu.tdh@gmail.com |
Nghiên cứu xây dựng mô hình quản lý nhân sự ứng dụng thẻ RF_ID và công nghệ nhận dạng vân tay |
x |
|
Cơ- Điện |
93 |
Nguyễn Đức Khoát |
PGS. TS |
0982968976/
nguyenduckhoat@humg.edu.vn |
Nghiên cứu xây dựng mô hình quản lý nhân sự ứng dụng thẻ RF_ID và công nghệ nhận dạng khuôn mặt |
x |
|
Cơ- Điện |
94 |
Nguyễn Thế Lực |
ThS |
0974297876/
thelucqn@gmail.com |
Nghiên cứu xây dựng mô hình quản lý nhân sự ứng dụng mã QR_CODE |
x |
|
Cơ- Điện |
95 |
Đặng Văn Chí |
TS |
0985190035/
dangvanchi1972@gmail.com |
Thiết kế xây dựng mô hình quản lý bãi đỗ xe tự động dựa trên công nghệ nhận dạng biển số |
x |
|
Cơ- Điện |
96 |
Nguyễn Thế Lực |
ThS |
0974297876/
thelucqn@gmail.com |
Nghiên cứu thiết kế mô hình điều khiển và giám sát các thiết bị trong nhà ứng dụng Smart_Phone |
x |
|
Cơ- Điện |
97 |
Phạm Thị Thanh Loan |
TS |
915926568/
thanhloanbkhn@gmail.com |
Thiết kế xây dựng mô hình điều khiển các thiết bị trong ngôi nhà ứng dụng bằng giọng nói |
x |
|
Cơ- Điện |
98 |
Uông Quang Tuyến |
ThS |
0983032668/
uqtuyentdh@gmail.com |
Nghiên cứu xây dựng mô hình giám sát quản lý sản phẩm ứng dụng công nghệ quét mã vạch |
x |
|
Cơ- Điện |
99 |
Đào Hiếu |
ThS |
0946120262/
dhieu.tdh@gmail.com |
Nghiên cứu ứng dụng đồng hồ đa năng Mikro DPM 380 để xây dựng hệ thống đo và giám sát phụ tải công nghiệp từ xa qua mạng Internet |
x |
|
Cơ- Điện |
100 |
Nguyễn Thế Lực |
ThS |
0974297876/
thelucqn@gmail.com |
Nghiên cứu ứng dụng thiết bị IoT cho mục đích điều khiển giám sát từ xa |
x |
|
Cơ- Điện |
101 |
Nguyễn Trường Giang |
ThS |
0904220962/
nguyentruonggiang@humg.edu.vn |
Thiết kế chế tạo mạch nạp ăcquy, pin lithium từ năng lượng mặt trời điện áp từ 12 đến 120VDC dòng nạp từ 1 đến 20A |
x |
|
Cơ- Điện |
102 |
Nguyễn Trường Giang |
ThS |
0904220962/
nguyentruonggiang@humg.edu.vn |
Thiết kế bộ nghịch lưu hòa lưới điện mặt trời công suất 250W |
x |
|
Cơ- Điện |
103 |
Bùi Ngọc Hùng |
TS |
0912921242/
buingochung@humg.edu.vn |
Ứng dụng IC khuếch đại thuật toán nâng cao hiệu suất pin mặt trời |
x |
|
Cơ- Điện |
104 |
Nguyễn Tiến Sỹ |
ThS |
0968896890/
nguyentiensi@humg.edu.vn |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo mạng điện trở khả trình từ 1kΩ đến 100kΩ ứng dụng làm tải giả trong thí nghiệm điện |
x |
|
Cơ- Điện |
105 |
Nguyễn Tiến Sỹ |
ThS |
0968896890/
nguyentiensi@humg.edu.vn |
Nghiên cứu và mô phỏng hiện tượng phóng tĩnh điện (ElectroStatic Discharge - ESD) |
x |
|
Cơ- Điện |
106 |
Nguyễn Tiến Sỹ |
ThS |
0968896890/
nguyentiensi@humg.edu.vn |
Nghiên cứu thiết kế module camera quay quét thăm dò giếng sâu |
x |
|
Cơ- Điện |
107 |
Tống Ngọc Anh |
ThS |
0985097546/
tongngocanh@humg.edu.vn |
Thiết kế robot tự hành theo cử chỉ con người |
x |
|
Cơ- Điện |
108 |
Nguyễn Thạc Khánh |
TS |
0903806189/
nguyenthackhanh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu thiết kế mạch BMS (Battery Management System) trong ắcquy lithium |
x |
|
Cơ- Điện |
109 |
Nguyễn Thạc Khánh |
TS |
0903806189/
nguyenthackhanh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu thiết kế mạch điều khiển (driver) đèn LED công suất lớn |
x |
|
Cơ- Điện |
110 |
Nguyễn Thạc Khánh |
TS |
0903806189/
nguyenthackhanh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu thiết kế mạch điều khiển (driver) đèn LED công suất lớn |
x |
|
Cơ- Điện |
111 |
Hà Thị Chúc |
ThS |
0982860486/
hathichuc@humg.edu.vn |
Nghiên cứu các phương pháp xử lý tín hiệu từ cảm biến dòng |
x |
|
Cơ- Điện |
112 |
Kim Cẩm Ánh |
ThS |
0913742666/
kimthicamanh@humg |
Nghiên cứu thiết kế module điều khiển thiết bị điện dân dụng đa năng |
x |
|
Cơ- Điện |
113 |
Kim Cẩm Ánh |
ThS |
0913742666/
kimthicamanh@humg |
Nghiên cứu thiết kế thiết bị bảo vệ rò điện trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp |
x |
|
Cơ- Điện |
114 |
Nguyễn Thị Bích Hậu |
ThS |
0977144733/
hauhumg123@gmail.com |
Nghiên cứu đánh giá tổn thất điện năng do sóng hài trong hệ thống cung cấp điện các tòa nhà |
x |
|
Cơ- Điện |
115 |
Đỗ Như Ý |
PGS.TS |
0916895888/
donhuy.humg@gmail.com |
Xây dựng chương trình thiết kế động cơ không đồng bộ bằng phần mềm Matlab - simulink |
x |
|
Cơ- Điện |
116 |
Hồ Việt Bun |
TS |
0982825880/
hovietbun@humg.edu.vn |
Nghiên cứu xây dựng mô hình nhà thông minh |
x |
|
Cơ- Điện |
117 |
Hồ Việt Bun |
TS |
0982825880/
hovietbun@humg.edu.vn |
Nghiên cứu mức độ ảnh hưởng khả năng mang tải của hệ thống cáp ngầm bằng phần mềm ETAP |
x |
|
Cơ- Điện |
118 |
Hồ Việt Bun |
TS |
0982825880/
hovietbun@humg.edu.vn |
Nghiên cứu xây dựng mô hình mô phỏng phân tích thành phần sóng hài và thiết kế bộ lọc thành phần sóng hài trong hệ thống điện công nghiệp bằng phần mềm ETAP |
x |
|
Cơ- Điện |
119 |
Nguyễn Khắc Long |
GVC.TS |
0908769987/
nguyenkhaclong@humg.edu.vn |
Ứng dụng ngôn ngữ lập trình Python dự báo khai thác cho tầng Miocene hạ Mỏ Bạch Hổ |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
120 |
Trương Văn Từ |
GVC.ThS |
0915039980,
truongvantu@humg.edu.vn |
Lựa chọn dung dịch khoan trong đá nứt nẻ mỏ Bạch Hổ |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
121 |
Vũ Thiết Thạch |
GVC.ThS |
0915704989
vuthietthach@humg.edu.vn |
Xử lý muối lắng đọng trong ống nâng của các giếng khai thác gaslift ở mỏ Bạch Hổ. |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
122 |
Nguyễn Trần Tuân |
GVC.TS |
0989556779
nguyentrantuan@humg.edu.vn |
Nghiên cứu phương pháp trám xi măng khô để thi công khoan thăm dò qua địa tầng phức tạp ở bể than Quảng Ninh |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
123 |
Lê Quang Duyến |
GVC.TS |
0982380188
lequangduyen@humg.edu.vn |
Nghiên cứu giải pháp khai thác dầu khi kết hợp bơm ly tâm điện chìm và gaslift cho các giếng mỏ Thăng Long - Đông đô |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
124 |
Lê Quang Duyến |
GVC.TS |
0982380188
lequangduyen@humg.edu.vn |
Xây dựng công cụ trực quan hóa dữ liệu trên nền tảng Power BI hỗ trợ quản lý khai thác mỏ tại mỏ Ruby lô 01&02 |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
125 |
Doãn Thị Trâm |
GVC.ThS |
0904698066
doanthitram@humg.edu.vn |
Nghiên cứu tối ưu chế độ khai thác cho các giếng khai thác dầu khí mỏ Sông Đốc. |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
126 |
Nguyễn Văn Thành |
GVC.ThS |
0975295213
nguyenvanthanh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu giải pháp kiểm soát cát xâm nhập vào giếng khai thác mỏ Cá Tầm |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
127 |
Trần Danh Hùng |
TS |
0988292818
trandanhhung@humg.edu.vn |
Nghiên cứu phương pháp Địa chấn khúc xạ trong xác định cấu trúc địa chất các tầng nông |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
128 |
Tống Thị Thanh Hương |
PGS.TS |
0974550529
email: tongthithanhhuong@humg.edu.vn |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu composite tự nhiên có khả năng lưu trữ năng lượng |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
129 |
Tống Thị Thanh Hương |
PGS.TS |
0974550529
email: tongthithanhhuong@humg.edu.vn |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu chuyển pha trên cơ sở sinh khối |
|
x |
Dầu khí và năng lượng |
130 |
Nguyễn Thị Linh |
TS |
0978533378
nguyenthilinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu chất xúc tác sinh học tiên tiến |
|
x |
Dầu khí và năng lượng |
131 |
Nguyễn Thị Linh |
TS |
0978533378
nguyenthilinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu CN chế biến khí LNG |
|
x |
Dầu khí và năng lượng |
132 |
Ngô Hà Sơn |
TS |
0904495554
ngohason@hymg.edu.vn |
Nghiên cứu vật liệu hấp phụ xử lý môi trường |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
133 |
Lê Đức Vinh |
TS |
0912 291 922
leducvinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu lựa chọn hệ thống thiết bị để nâng cao hiệu quả xử lý lắng đọng muối trong ống khai thác trên giàn BKThTC 2 |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
134 |
Nguyễn Văn Thịnh |
PGS.TS |
091 3044198
nguyenvanthinh@humg.edu.vn |
Tìm hiểu giải pháp đảm bảo dòng chảy cho hệ thống đường ống thu gom vận chuyển dầu ở mỏ Nam Rồng - Đồi Mồi |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
135 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
TS |
393900844
ng.haiyen.84@gmail.com |
Nghiên cứu các mô hình ăn mòn-xói mòn trong công nghiệp Dầu khí. |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
136 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
ThS |
912291414
nguyenthanhtuan@humg.edu.vn |
Nghiên cứu nâng cao khả năng xử lý khí cho giàn khai thác trung tâm PQP – HT, mỏ Hải Thạch – Mộc Tinh. |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
137 |
Hoàng Anh Dũng |
TS |
0913 038 075
hoanganhdung@humg.edu.vn |
Tính toán các thông số chế độ làm việc của tời khoan. |
x |
|
Dầu khí và năng lượng |
138 |
Bùi Vinh Hậu |
TS |
0983929256
buivinhhau@humg.edu.vn |
Biểu hiện kiến tao hoạt động khu vực Sốp Cộp, Sơn La |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
139 |
Bùi Vinh Hậu |
TS |
0983929256
buivinhhau@humg.edu.vn |
Đặc điểm cấu trúc địa chất khống chế quặng hóa mỏ Pb-Zn khu vực Bản Thi, Chợ Đồn, Bắc Kan |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
140 |
Phan Văn Bình |
ThS |
0978135578/
phanvanbinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu nhu cầu du lịch địa chất của khách du lịch tại địa bàn 2 xã Hữu Liên và xã Yên Thịnh huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
141 |
Phan Văn Bình |
ThS |
0978135578/
phanvanbinh@humg.edu.vn |
Xây dựng chương trình du lịch địa chất tại 2 huyện Hữu Lũng và huyện Bắc Sơn (Lạng Sơn) |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
142 |
Ngô Thị Kim Chi |
TS |
0983544609/
ngothikimchi@humg.edu.vn |
Biểu hiện của hoạt động kiến tạo lưu vực sông Tiền (Tây Nam Bộ) |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
143 |
Ngô Thị Kim Chi |
TS |
0983544609/
ngothikimchi@humg.edu.vn |
Nghiên cứu các loài foraminifera khu vực Bạc Liêu-Sóc Trăng |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
144 |
Vũ Anh Đạo |
ThS |
0986999566
vuanhdao@humg.edu.vn |
Sử dụng thuật toán học máy (Machine learning) trong nhận diện đối tượng tự động trong ảnh viễn thám. Ứng dụng trong ngành địa chất đô thị. |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
145 |
Vũ Anh Đạo |
ThS |
0986999566
vuanhdao@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ứng dụng công cụ lập trình Matlab trong trích suất chỉ số địa mạo - kiến tạo định lượng. Lấy ví dụ cho nghiên cứu kiến tạo hoạt động khu vực thượng nguồn sông Đà. |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
146 |
Nguyễn Hữu Hiệp |
TS |
0966678900
nguyenhuuhiep@humg.edu.vn |
Đặc điểm tiến hóa trầm tích vùng biển Tây Nam trong Holocen trên cơ sở minh giải tài liệu địa chấn |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
147 |
Nguyễn Văn Phóng |
TS |
0912019640
nguyenvanphong.dcct@humg.edu.vn |
Nghiên cứu đề xuất phương pháp xác định một số chỉ tiêu cơ lý của đất rời trên mẫu mô phỏng. |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
148 |
Bùi Trường Sơn |
PGS. TS |
buitruongson.humg.edu.vn |
Sự suy giảm độ bền của đất phong hóa hệ tầng Long Đai và ảnh hưởng đến hệ số ổn định mái dốc |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
149 |
Nguyễn Thị Nụ |
PGS. TS |
nguyenthinu@humg.edu.vn |
Nghiên cứu bước đầu sử dụng tro bã mía trong cải tạo đất |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
150 |
Phạm Thị Việt Nga |
TS |
phamthivietnga.dcct@humg.edu.vn |
Đặc điểm sức kháng cắt của đất trong điều kiện tự nhiên và bão hòa |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
151 |
Dương Văn Bình |
TS |
904546259
duongvanbinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu thành lập một số bản đồ yếu tố liên quan đến trượt lở dựa trên dữ liệu mô hình số độ cao (DEM) phục vụ đánh giá nguy cơ tai biến |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
152 |
Bùi Văn Bình |
TS |
0977451663
buivanbinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu cải tạo đất bùn thải nạo vét từ các sông hồ khu vực Hà Nội làm vật liệu san lấp nền công trình xây dựng |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
153 |
Bùi Văn Bình |
TS |
0977451663
buivanbinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ứng dụng bê tông cốt sợi trong chế tạo gạch lát vỉa hè |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
154 |
Nguyễn Thành Dương |
TS |
0974952352
nguyenthanhduong@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng tro trấu, tro rơm rạ đến cường độ kháng nén một trục của hỗn hợp đất-xi măng ở ven biển đồng bằng sông Cửu Long |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
155 |
Nguyễn Văn Hùng |
ThS |
0383593226
nguyenvanhung.dcct@gmail.com |
Nghiên cứu đánh giá khả năng hóa lỏng của cát khu vực quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh thông qua thí nghiệm SPT |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
156 |
Phạm Minh Tuấn |
ThS |
phamminhtuan@humg.edu.vn |
Đặc điểm sụt lún Karst khu vực bệnh viện Bắc Hà, Lào Cai và đề xuất giải pháp xử lý |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
157 |
Phạm Thị Ngọc Hà |
ThS |
phamthingocha@humg.edu.vn |
Nghiên cứu cải tạo cấp phối hạt cho đất phong hóa làm vật liệu đắp đường giao thông |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
158 |
Nguyễn Bách Thảo |
TS.GVC |
0913313309
nguyenbachthao@humg.edu.vn |
Nghiên cứu chế tạo nút trám xi măng trong thi công khoan thăm dò địa chất khu vực Quảng Ninh |
|
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
159 |
Vũ Thu Hiền |
ThS |
0985817850
vuthuhien@humg.edu.vn
|
Nghiên cứu lựa chọn phương pháp đánh giá, tính toán dòng chảy tối thiểu phù hợp cho lưu vực sông Hương - tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
160 |
Trần Quang Tuấn |
TS |
0974496531
tranquangtuan@humg.edu.vn |
Nghiên cứu đánh giá chất lượng nước dưới đất khu vực tỉnh Cà Mau phục vụ cho ăn uống sinh hoạt và tưới tiêu |
|
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
161 |
Trần Vũ Long |
TS |
0988623711
tranvulong@humg.edu.vn |
Nghiên cứu thành lập mô hình số mô phỏng dịch chuyển vật chất trong thí nghiệm cột thấm quy mô phòng thí nghiệm |
|
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
162 |
Khương Thế Hùng |
PGS.TS |
0844264456/
khuongthehung@humg.edu.vn |
Đặc điểm địa chất và các yếu tố khống chế quặng hoá vàng gốc khu vực Đắk Kan, tỉnh Kon Tum. |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
163 |
Lê Thị Thu |
GVC.TS |
0338913374/
lethithu@humg.edu.vn |
Nhận định mỏ nguồn gốc Porphyry ở Việt Nam |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
164 |
Hoàng Thị Thoa |
GVC.ThS |
0976199881/
hoangthithoa@humg.edu.vn |
Cách thành lập bảng tổng hợp thứ tự sinh thành & tổ hợp cộng sinh khoáng vật trên cơ sở kết quả nghiên cứu khoáng tướng. Ví dụ với mỏ Pb-Zn vùng Bản Lìm, Cao Bằng |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
165 |
Phan Viết Sơn |
TS |
0967546625/
phanvietson@humg.edu.vn |
Tổng hợp kết quả nghiên cứu về Lithium Việt Nam. |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
166 |
Phan Viết Sơn |
TS |
0967546625/
phanvietson@humg.edu.vn |
Đặc điểm địa chất và phân bố quặng thiếc khu vực Suối Mai, Quỳ Hợp, Nghệ An |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
167 |
Phạm Thị Thanh Hiền |
ThS |
0988115980/
phamthithanhhien@humg.edu.vn |
Đặc điểm địa chất vùng Trấn Yên, Yên Bái và chất lượng kaolin mỏ Báo Đáp |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
168 |
Nguyễn Duy Hưng |
ThS |
0975853803/
nguyenduyhung@humg.edu.vn |
Nghiên cứu xác định tiền đề và dấu hiệu tìm kiếm quặng Molipden khu vực Sa Pa, Lào Cai |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
169 |
Nguyễn Khắc Du |
TS |
0983308746/
nguyenkhacdu@humg.edu.vn |
Đặc điểm thành phần vật chất một số thể đá mafic khu vực Sông Mã, Sơn La |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
170 |
Lê Xuân Trường |
TS |
0989386804/
lexuantruong@humg.edu.vn |
Đặc điểm địa chất - quặng hóa và nhận định kiểu mỏ nguồn gốc điểm quặng vàng Làng Đầu, Yên Thổ, Cao Bằng |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
171 |
Đỗ Mạnh An |
ThS |
977386616
domanhan@humg.edu.vn |
Giải pháp phát triển du lịch cộng đồng tại xã Du Già, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
172 |
Đỗ Mạnh An |
ThS |
977386616
domanhan@humg.edu.vn |
Xây dựng và phân tích chiến lược kinh doanh cho Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội (Hanoi Toserco) |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
173 |
Đỗ Mạnh An |
ThS |
977386616
domanhan@humg.edu.vn |
Hoạt động đào tạo nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội (Hanoi Toserco) |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
174 |
Đỗ Mạnh An |
ThS |
977386616
domanhan@humg.edu.vn |
Tiềm năng phát triển du lịch Công viên địa chất toàn cầu UNESCO Non Nước Cao Bằng |
x |
|
Khoa học và kỹ thuật địa chất |
175 |
Nguyễn Thị Minh Thu |
Thạc sĩ |
0989262045/
nguyenthu2012@gmail.com |
Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ theo hướng quản trị rủi ro tại công ty than Khe Chàm - TKV |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
176 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Thạc sĩ |
983988941 |
Hoàn thiện kế toán quản trị doanh thu, chi phí, kết quả kinh doanh tại công ty CP than Mông Dương - Vinacomin |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
177 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
Tiến sĩ |
0982403198 |
Thực trạng và giải pháp cho kỹ năng giao tiếp của thế hệ trẻ và sinh viên trường Đại học Mỏ - Địa chất trong giai đoạn ảnh hưởng của mạng xã hội ngày nay. |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
178 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Tiến sĩ |
912022844 |
Chính sách thuế tài sản tại Việt Nam: Thực trạng và kiến nghị |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
179 |
Dương Thị Nhàn |
Thạc sỹ |
0981181813/
nhanduong.humg@gmail.com |
Nghiên cứu về chu kỳ chuyển đổi tiền mặt tại các công ty cổ phần khai thác than thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
180 |
Hoàng Thị Thủy |
Tiến sĩ |
903070986 |
Tăng cường thực hành ESG của một số doanh nghiệp tại Việt Nam |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
181 |
Phan Minh Quang |
Thạc sĩ |
0989780868 |
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên ngành kế toán của các trường đại học trên địa bàn Thành phố Hà Nội |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
182 |
Lê Thị Thu Hồng |
Thạc sĩ |
0979012815 |
Tìm hiểu hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang thị trường EU trong điều kiện thực thi EVFTA |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
183 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Tiến sĩ |
0917347888 |
Tìm hiểu cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp
công lập |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
184 |
Phạm Thu Hương |
Tiến sĩ |
902201168 |
Tìm hiểu chính sách tài chính và nhân lực thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam |
|
|
Kinh tế và QTKD |
185 |
Nguyễn Tiến Hưng |
Tiến sĩ |
936372666 |
Đánh giá năng lực số của sinh viên trường Đại học Mỏ - Địa chất |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
186 |
Lưu Thị Thu Hà |
Tiến sĩ |
944262896 |
Nghiên cứu tài chính xanh ở Việt Nam: Thực tiễn và kiến nghị |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
187 |
Phí Thị Kim Thư |
Tiến sĩ |
0985798338 |
Tìm hiểu về chính sách phân phối lợi nhuận trong công ty cổ phần |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
188 |
Trần Văn Hiệp |
Tiến sĩ |
0983452009/
tranvanhiep@humg.edu.vn |
Nghiên cứu xu hướng tiêu dùng sản phẩm hữu cơ nông sản tại thị trường Hà Nội và một số giải pháp marketing truyền thông cho sản phẩm hữu cơ tại Công ty TNHH Quốc Tế ANBIO |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
189 |
Nguyễn Thu Hà |
Thạc sĩ |
0945516786/
nguyenthuha.ktd@humg.edu.vn |
Tác động của các thành phần giá trị thương hiệu đến hành vi tiêu dùng nông sản đặc sản của người dân trên địa bàn thành phố Hà Nội |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
190 |
Nguyễn Lan Hoàng Thảo |
Thạc sĩ |
0947795628
/nguyenlanhoangthao@humg.edu.vn |
Giải pháp marketing địa phương phát triển du lịch tỉnh Tuyên Quang |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
191 |
Phạm Ngọc Tuấn |
Thạc sĩ |
0919090689/
phamngoctuan@humg.edu.vn
|
Sử dụng mạng xã hội Facebook trong hoạt động truyền thông và marketing của các tổ chức. Ứng dụng tại một số Fanpage của Khoa Kinh tế - QTKD |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
192 |
Nguyễn Thanh Thủy |
Tiến sĩ |
0912493879
/nguyenthanhthuy@humg.edu.vn |
Nghiên cứu thực trạng mắc bệnh trầm cảm trong giới trẻ hiện nay |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
193 |
Nguyễn Thanh Thủy |
Tiến sĩ |
0912493879
/nguyenthanhthuy@humg.edu.vn |
Nghiên cứu thực trạng tự học của sinh viênTrường đại học Mỏ - Địa chất |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
194 |
Nguyễn Lan Hoàng Thảo |
Thạc sĩ |
0947795628/
nguyenlanhoangthao@humg.edu.vn |
Thực trạng và giải pháp tham gia hoạt động tình nguyện của sinh viên trường Đại học Mỏ - Địa chất |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
195 |
Lê Minh Thống |
Tiến sĩ |
0983672005
/leminhthong@humg.edu.vn |
Nghiên cứu kinh nghiệm phát triển kinh tế đêm ở một số quốc gia, áp dụng vào quảng bá phát triên hoạt động kinh tế đêm của thành phố Hà Nội |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
196 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Thạc sĩ |
0983786915/ ngocanh.nt159@gmail.com |
Thực hiện trách nhiệm xã hội trong việc đảm bảo quyền của người lao động trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam hiện nay. |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
197 |
Phạm Thu Trang |
Tiến sĩ |
0912312925/
phamthutrang@humg.edu.vn |
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên đối với dịch vụ Ký túc xá tại trường Đại học Mỏ-Địa chất |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
198 |
Nguyễn Thanh Thảo |
ThS |
0914828121
nguyenthanhthao@humg.edu.vn |
Nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên khi mua quần áo trên sàn thương mai điện tử |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
199 |
Vũ Diệp Anh |
Tiến sĩ |
0913058376
vudiepanh@humg.edu.vn |
Vận dụng mô hình kinh tế lượng trong nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng tới xuất khẩu cà phê của Việt Nam |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
200 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Tiến sĩ |
0978415963/
loanhumg@gmail.com |
Nâng cao hiệu quả công tác truyền thông nội bộ của Tổng công ty thăm dò khai thác dầu khí (PVEP) |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
201 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Tiến sĩ |
0978415963/
loanhumg@gmail.com |
Nhân tố ảnh hưởng đến sử dụng tùy chọn thanh toán Buy Now Pay Later của sinh viên, nghiên cứu đối với sinh viên trường ĐH Mỏ - Địa chất |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
202 |
Nguyễn Thị Hoài Nga |
PGS. TS |
0904143711
/nguyenthihoainga@humg.edu.vn |
Nghiên cứu thực trạng và xu hướng thị trường than năng lượng trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng hiện nay |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
203 |
Lê Đình Chiều |
Tiến sĩ |
0383036606/
ledinhchieu@humg.edu.vn |
Phát triển chuỗi cung ứng tuần hoàn ngành công nghiệp mỏ than Việt Nam |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
204 |
Nguyễn Văn Thưởng |
Thạc sĩ |
0936067899/
nguyenvanthuong@humg.edu.vn |
Nghiên cứu nhận thức của sinh viên trường đại học Mỏ - Địa chất về đại sứ thương hiệu là người nổi tiếng |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
205 |
Nguyễn Đức Thắng |
Thạc sĩ |
09045932198/
nguyenducthang.ktm@gmail.com |
Mối quan hệ giữa ý định tới hành vi khởi nghiệp trong sinh viên: Góc nhìn yếu tố cá nhân sinh viên |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
206 |
Phạm Kiên Trung |
Thạc sĩ |
0973700428
/phamkientrung@humg.edu.vn |
Ảnh hưởng của trải nghiệm giao hàng điểm cuối tới sự hài lòng khách hàng trong TMĐT B2C |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
207 |
Nguyễn Thị Hường |
Thạc sĩ |
0388431866
/Nguyenthihuong@humg.edu.vn |
Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng với dịch vụ giao hàng chặng cuối của các công ty giao hàng TMĐT trên địa bàn thành phố Hà Nội |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
208 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
PGS.TS |
0912826731
/nguyenngockhanh@humg.edu.vn |
Phát triển bền vững ngành công nghiệp Việt Nam đến năm 2030 |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
209 |
Lê Văn Chiến |
Thạc sĩ |
0984033076/
levanchien@humg.edu.vn |
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng khi mua sắm trên sàn thương mại điện tử Tiktokshop |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
210 |
Lê Văn Chiến |
Thạc sĩ |
0984033076/
levanchien@humg.edu.vn |
Ảnh hưởng của công nghệ trí tuệ nhân tạo đến hành vi mua hàng trực tuyến tại các sàn thương mại điện tử của khách hàng trên địa bàn Hà Nội |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
211 |
Đào Anh Tuấn |
Tiến sĩ |
0912972929/
daoanhtuan@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ứng dụng trí tuệ nhân tạo hỗ trợ hoạt động tuyển sinh của trường đại học Mỏ - Địa chất |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
212 |
Đào Anh Tuấn |
Tiến sĩ |
0912972929/
daoanhtuan@humg.edu.vn |
Xây dựng chiến dịch truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao nhận thức của sinh viên trường đại học Mỏ địa chất về giảm thải rác nhựa trong thương mại điện tử |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
213 |
Phạm Kiên Trung |
Tiến sĩ |
0912972929/
daoanhtuan@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ứng dụng Trí tuệ nhân tạo hỗ trợ hoạt động hoạt động tự học của sinh viên Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
214 |
Đồng Thị Bích |
Tiến sĩ |
0946540373/
dongthibich@humg.edu.vn |
Tác động của các khu công nghiệp, cụm công nghiệp đến sự phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Thái Bình |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
215 |
Phan Thị Thùy Linh |
Thạc sĩ |
0974927681
phanthithuylinh@humg.edu.vn |
Thực trạng và các yếu tố liên quan đến trầm cảm, lo âu, tress ở sinh viên của trường Đại học Mỏ - Địa chất |
x |
|
Kinh tế và QTKD |
216 |
Đỗ Văn Bình |
PGS.TS |
0903202733/
dovanbinh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu thực trạng xả thải nước từ các mỏ than vùng Quảng Ninh và đề xuất giải pháp tái sử dụng nguồn nước cho sinh hoạt và sản xuất |
x |
|
Môi trường |
217 |
Đỗ Thị Hải |
ThS |
0904466505/
dothihai@humg.edu.vn |
Đánh giá đặc điểm nguồn nước xả thải vào sông Phó Đáy và khả năng tiếp nhận nước thải của sông |
x |
|
Môi trường |
218 |
Nguyễn Thị Hồng |
ThS |
0974643031/
nguyenthihong@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ứng dụng các mô hình học máy để dự báo chất lượng nước mặt trên địa bàn huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh |
x |
|
Môi trường |
219 |
Đào Trung Thành |
ThS |
0974258985/
daotrungthanh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu thực hành kinh tế tuần hoàn trong ngành than: Ứng dụng tại mỏ Mông Dương, tỉnh Quảng Ninh |
x |
|
Môi trường |
220 |
Nguyễn Quốc Phi |
TS |
0969084679/
nguyenquocphi@humg.edu.vn |
Nghiên cứu nhận dạng các vị trí trượt lở sử dụng một số chỉ số sinh thái trên ảnh viễn thám |
x |
|
Môi trường |
221 |
Nguyễn Quốc Phi |
TS |
0969084679/
nguyenquocphi@humg.edu.vn |
Khoanh vùng nguy cơ ô nhiễm kim loại nặng sử dụng phương pháp phân cụm không gian |
x |
|
Môi trường |
222 |
Nguyễn Văn Dũng |
TS |
0904624268 /
nguyenvandung@humg.edu.vn |
Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của khí phóng xạ radon (222Rn; 220Rn) đến môi trường khu vực mỏ đồng Sin Quyền, Lào Cai |
x |
|
Môi trường |
223 |
Nguyễn Văn Dũng |
TS |
0904624268
/ nguyenvandung@humg.edu.vn |
Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của bãi thải khai thác, chế biến quặng đồng đến môi trường khu vực huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai |
x |
|
Môi trường |
224 |
Vũ Thị Phương Thảo |
TS |
0382536336/
vuthiphuongthao@humg.edu.vn |
Nghiên cứu khả năng cải thiện và bảo vệ đất dốc của các loại hình trồng cây dong riềng ở xã Cư Lễ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
x |
|
Môi trường |
225 |
Phan Thị Mai Hoa |
ThS |
0973988968
phanthimaihoa@humg.edu.vn |
Nghiên cứu đánh giá tổn thương do tai biến trượt lở đất đến người dân tại Hà Quảng – Hoà An, tỉnh Cao Bằng |
x |
|
Môi trường |
226 |
Phan Thị Mai Hoa |
ThS |
0973988968
phanthimaihoa@humg.edu.vn |
Áp dụng kiểm toán chất thải tại khu A trường Đại học Mỏ - Địa hất và đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp |
x |
|
Môi trường |
227 |
Nguyễn Thị Cúc |
ThS |
0987722528
nguyencuc.humg@gmail.com |
Nghiên cứu đánh giá phát thải bụi liên quan đến hoạt động khai thác quặng apatit, tỉnh Lào Cai |
x |
|
Môi trường |
228 |
Dương Anh Quân |
ThS |
0344779968/
duonganhquan@humg.edu.vn |
Đề tài nghiên cứu KHSV: Ứng dụng lập trình python trong tự động hóa một số quy trình phân tích dữ liệu không gian phục vụ đánh giá rủi ro thiên tai. |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
229 |
Nguyễn Danh Đức |
ThS |
0977152988/
nguyendanhduc@humg.edu.vn |
Nghiên cứu quy trình bay chụp bằng thiết bị bay không người lái DJI Marvic 3 Multispectral trong công tác thanh lập bản đồ. |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
230 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
TS |
0977152988/
dothiphuongthao@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ứng dụng viễn thám - gis trong thành lập bản đồ khả năng phát sinh rác thải nhựa từ đất liền ra biển |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
231 |
Hoàng Anh Tuấn |
ThS |
0983995527
hoanganhtuan@humg.edu.vn |
Bình sai lưới tự do GPS |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
232 |
Đinh Hải Nam |
TS |
0988040280
dinhhainam@humg.edu.vn |
Nghiên cứu quy trình và phương pháp nhập dữ liệu trong công tác xây dựng CSDL địa chính |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
233 |
Nguyễn Thị Dung |
ThS |
0368878568/
nguyenthidung@humg.edu.vn |
Đánh giá tác động của dự thảo luật đất đai 2023 lên thị trường bất động sản thành phố Hà Nội. |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
234 |
Trần Trung Anh |
TS |
0987831886
trantrunganh@humg.edu.vn |
Công tác thu thập dữ liệu địa tin học trên thiết bị di động sử dụng trạm CORS đặt tại trường ĐH Mỏ - Địa chất |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
235 |
Lê Thanh Nghị |
ThS |
0988724861
lethanhnghi@humg.edu.vn |
Xác định biến động đường bờ biển bằng công nghệ địa tin học |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
236 |
Dương Thành Trung |
TS |
932202162
duongthanhtrung@humg.edu.vn |
Ứng dụng công nghệ GNSS RTK trong tự động hóa công tác san ủi công trình |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
237 |
Nguyễn Việt Hà |
PGS-TS |
0975685159
nguyenvietha@humg.edu.vn |
Nghiên cứu lập chương trình giám sát thiết bị môi trường trong quản lý đô thị |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
238 |
Phạm Công Khải |
PGS.TS |
0988115987
phamcongkhai@humg.edu.vn |
Nghiên cứu thiết kế xây dựng hệ thống quan
trắc trượt lở đất đá theo thời gian thực dựa trên
công nghệ GNSS/CORS |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
239 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
TS |
0989358084
nguyenthikimthanh@humg.edu.vn |
Ứng dụng GIS phục vụ quản lý dữ liệu địa chính tại thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
240 |
Phạm Trung Dũng |
TS |
0904303904
phamtrungdung@humg.edu.vn |
Nghiên cứu phương pháp trích xuất dữ liệu trên ảnh UAV phục vụ công tác quản lý đô thị |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
241 |
Nguyễn Gia Trọng |
TS |
0963124980
nguyengiatrong@humg.edu.vn |
Khảo sát kết quả xử lý dữ liệu GNSS chuỗi thời gian trực tuyến |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
242 |
Phạm Ngọc Quang |
ThS |
0973037551
phamngocquang@humg.edu.vn |
Nghiên cứu đánh giá kết quả bay chụp ảnh địa hình bằng kỹ thuật RTK sử dụng mạng lưới trạm quan trắc thường trực VN-GEONET |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
243 |
Lê Thị Thanh Tâm |
ThS |
0904501984
lethithanhtam@humg.edu.vn |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ UAV trong thành lập bản đồ địa hình khu vực Cảng hành khách Rạch Giá - Kiên Giang |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
244 |
Nguyễn Văn Sáng |
PGS.TS |
0947368825/
nguyenvansang@humg.edu.vn |
Nghiên cứu xác định dị thường trọng lực từ mô hình trường trọng lực trái đất toàn cầu |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
245 |
Phạm Thị Kim Thoa |
ThS |
0989140061
phamthikimthoa@humg.edu.vn |
Hồ sơ địa chính và quy trình xây dựng cơ sở dữ liệu địa chinh |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
246 |
Phạm Thị Kim Thoa |
ThS |
0989140061
phamthikimthoa@humg.edu.vn |
Ứng dụng phương pháp thẩm định tài chính đánh giá hiệu quả dự án đầu tư bất động sản |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
247 |
Phạm Văn Hiệp |
ThS |
0918281109
phamvanhiep@humg.edu.vn |
Nghiên cứu quy trình tự động hoá biên tập nhóm lớp nội dung địa hình từ cơ sở dữ liệu nền địa lý sang phần mềm Autocad |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
248 |
Phùng Minh Sơn |
ThS |
0975313441
phungminhson@humg.edu.vn |
Đánh giá dữ liệu "Móng nhà - Building footprints" bằng ảnh UAV tại địa bàn huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
249 |
Trần Thị Tuyết Vinh |
ThS |
0904583579
tranthituyetvinh@humg.edu.vn |
Tìm hiểu một số mô hình cảnh báo bệnh hô hấp có ứng dụng GIS |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
250 |
Nguyễn Quốc Long |
TS |
0916196336
nguyenquoclong@humg.edu.vn |
Dự báo lún bề mặt sử dụng phương pháp mạng nơ-ron nhân tạo |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
251 |
Trần Xuân Miễn |
TS |
0913315630
tranxuanmien@humg.edu.vn |
Khảo sát thực trạng quỹ đất giao thông
tại quận Bắc Từ Liêm |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
252 |
Đặng Thị Hoàng Nga |
Th.S |
915021059.
Dangngahumg@gmail.com |
Tìm hiểu thị trường BĐS quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
253 |
Đặng Thị Hoàng Nga |
Th.S |
915021059.
Dangngahumg@gmail.com |
Tối ưu hóa lợi nhuận lợi hình BĐS phòng trọ cho thuê |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
254 |
Nguyễn Văn Trung |
PGS.TS |
0986058067
nguyenvantrung@humg.edu.vn |
Nghiên cứu công nghệ địa không gian trong đánh giá tổn thương do biến đổi khí hậu đến phát triển du lịch |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
255 |
Đoàn Thị Nam Phương |
ThS |
0363838468.
doanthinamphuong@humg.edu.vn |
Nghiên cứu quy trình xây dựng bản đồ dự báo nguy cơ cháy rừng từ dữ liệu viễn thám và hệ thông tin địa lý |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
256 |
Nguyễn Thị Hiền |
ThS |
0942959775
nguyenthihiendc@humg.edu.vn |
Ứng dụng công nghệ GIS lập bản đồ giá đất phục vụ công tác GPMB cho tuyến đường thuộc khu vực.... |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
257 |
Trần Đình Thành |
NCS.Ths |
trandinhthanh@humg.edu.vn |
Ứng dụng phần mềm Gcadas tích hợp xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
258 |
Phạm Thị Làn |
TS |
phamthilanhd123@gmail.com |
Ứng dụng viễn thám trong nghiên cứu biến động đường bờ |
x |
|
Trắc địa - Bản đồ và QLĐĐ |
259 |
Nguyễn Chí Thành |
PGS.TS |
0988729626/
nguyenchithanh@humg.edu.vn |
Nghiên cứu tối ưu mô hình trí tuệ nhân tạo trong thi công đường hầm bằng phương pháp khoan nổ mìn để dự báo, tính toán diện tích gương hầm sau khi nổ mìn với độ chính xác cao |
x |
|
Xây dựng |
260 |
Đỗ Ngọc Thái |
TS |
0984130626/
dongocthai@humg.edu.vn |
Phân tích trạng thái ứng suất biến dạng của vỏ chống hai đường hầm song song trong đô thị |
x |
|
Xây dựng |
261 |
Nguyễn Duyên Phong |
TS |
0967318556
/nguyenduyenphong@humg.edu.vn |
Nghiên cứu tính toán ổn định mái dốc Cụm công nghiệp Lăng Cô – Tân Yên – Bắc Giang |
x |
|
Xây dựng |
262 |
Nguyễn Tài Tiến |
TS |
0975520220/
nguyentaitien@humg.edu.vn |
Nghiên cứu phương pháp xác định lượng thuốc nổ đơn vị (q) khi thi công đường hầm bằng phương pháp khoan nổ mìn |
x |
|
Xây dựng |
263 |
Đặng văn Kiên |
PGS.TS |
0983080325/
dangvankien@humg.edu.vn |
Nghiên cứu xây dựng bãi đỗ xe ngầm khu vực Ga Hà Nội |
x |
|
Xây dựng |
264 |
Đặng văn Kiên, Đỗ Ngọc Anh |
PGS.TS |
0983080325/
dangvankien@humg.edu.vn |
Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của công trình bề mặt đến độ ổn định của vỏ chống hầm metro tiết diện chữ nhật cong |
x |
|
Xây dựng |
265 |
Đặng Văn Phi |
TS |
0828316888/
dangvanphi@humg.edu.vn |
Nghiên cứu một số tính chất cơ lý của bê tông cường độ cao sử dụng hạt cácbon nano. |
x |
|
Xây dựng |
266 |
Ngô Xuân Hùng |
TS |
0987707123/
ngoxuanhung@humg.edu.vn |
Nghiên cứu đánh giá khả năng bảo vệ cốt thép của bê tông cường độ cao chịu ảnh hưởng môi trường nước biển |
x |
|
Xây dựng |
267 |
Lê Huy Việt |
TS |
0826588562/
lehuyviet@humg.edu.vn |
Nghiên cứu chế tạo bê tông có cường độ chịu nén trên 120 MPa sử dụng các nguyên vật liệu sẵn có tại Việt Nam |
x |
|
Xây dựng |
268 |
Lê Huy Việt |
TS |
0826588562/
lehuyviet@humg.edu.vn |
Nghiên cứu đánh giá khả năng cảm biến vết nứt của bê tông thông minh cường độ cao |
x |
|
Xây dựng |
269 |
Bùi Văn Đức |
TS |
0905684748/
buivanduc@humg.edu.vn |
Nghiên cứu xây dựng phương án ổn định mái dốc đào chiều cao lớn (30-50m) sử dụng kết cấu gia cố hỗn hợp |
x |
|
Xây dựng |
270 |
Tăng Văn Lâm |
TS |
0917422689/
tangvanlam@humg.edu.vn |
Nghiên cứu khả năng chế tạo bê tông nhẹ tạo khí dị hướng trên cơ sở bột nhôm kim loại kết hợp hỗn hợp tro bay, bộ gốm sứ TOTO và bột đá vôi nghiền mịn |
|
x |
Xây dựng |
271 |
Đặng Quang Huy |
TS |
942029786/
dangquanghuy@humg.edu.vn |
Đánh giá hiện trạng các khu nhà tập thể cũ ở Hà Nội về vấn đề phòng cháy, chữa cháy. |
x |
|
Xây dựng |
272 |
Đặng Quang Huy |
TS |
942029786/
dangquanghuy@humg.edu.vn |
Nghiên cứu các phương pháp nâng cao khả năng kháng hóa lỏng của nền đất. |
x |
|
Xây dựng |
273 |
Hoàng Đình Phúc |
TS |
915008235/
hoangdinhphuc@humg.edu.vn |
Nghiên cứu lựa chọn giải pháp bảo vệ ổn định mái taluy dương nền đường giao thông |
x |
|
Xây dựng |
274 |
Hoàng Đình Phúc |
TS |
915008235/
hoangdinhphuc@humg.edu.vn |
Nghiên cứu tổng quan các công trình phòng hộ đảm bảo ổn định taluy nền đường giao thông. |
x |
|
Xây dựng |
275 |
Nguyễn Trọng Dũng |
TS |
0903459802
nguyentrongdung@humg.edu.vn |
Nghiên cứu đặc điểm, tính chất cơ lý của cát nghiền từ đá và công nghệ nghiền đá thành cát |
x |
|
Xây dựng |
276 |
Phạm Văn Hùng |
TS |
0913899098/
phamvanhung@humg.edu.vn |
Nghiên cứu sự ổn định của tường chắn đất xây dựng trên nền đất yếu |
x |
|
Xây dựng |
277 |
Phạm Văn Hùng |
TS |
0913899098/
phamvanhung@humg.edu.vn |
Nghiên cứu và đề xuất giải pháp quản lý không gian đô thị trong các khu đô thị tại Hà Nội |
x |
|
Xây dựng |
278 |
Vũ Minh Ngạn |
TS |
0988948482
/vuminhngan@humg.edu.vn |
Nghiên cứu phân tích tính toán nội lực trong vỏ hầm tuyến hầm metro số 1 thành phố Hồ Chí Minh Bến Thành – Suối Tiên |
x |
|
Xây dựng |
279 |
Phạm Đức Thọ |
TS |
0976415657/
phamductho@humg.edu.vn |
Nghiên cứu giải pháp gia cường kết cấu cũ |
x |
|
Xây dựng |