TT
|
Mã số
|
Tên nhóm kiến thức và học phần
|
K.lượng (TC)
|
Cán bộ giảng dạy
|
I
|
Nhóm các học phần bắt buộc
|
21
|
|
I.1
|
Các học phần học chung
|
3
|
|
1
|
7020101
|
Triết học
|
3
|
Bm Nguyên lý CN Mác-LN
|
I.2
|
Các học phần cơ sở và chuyên ngành thiết yếu
|
18
|
|
2
|
7030201
|
Công nghệ tiên tiến trong khai thác hầm lò
|
2
|
PGS.TS Trần Văn Thanh
TS Bùi Mạnh Tùng
|
3
|
7030202
|
Áp lực mỏ trong khai thác hầm lò bằng công nghệ tiên tiến
|
2
|
PGS.TS Đỗ Mạnh Phong
TS Vũ Trung Tiến
|
4
|
7030203
|
Nâng cao hiệu quả thông gió mỏ
|
3
|
PGS.TS Đặng Vũ Chí
PGS.TS Trần Xuân Hà
|
5
|
7030101
|
Nâng cao hiệu quả phá vỡ đất đá bằng nổ mìn trong khai thác mỏ
|
3
|
GS.TS Nhữ Văn Bách
TS Lê Văn Quyển
|
6
|
7030102
|
Những công nghệ tiên tiến trong khai thác mỏ lộ thiên
|
2
|
TS Nguyễn Phụ Vụ
PGS.TS Bùi Xuân Nam
|
7
|
7030204
|
Tối ưu hoá thiết kế mỏ hầm lò
|
2
|
PGS.TS Trần Văn Thanh
TS Phạm Đức Hưng
|
8
|
7030103
|
Những vấn đề cơ bản trong thiết kế mỏ lộ thiên
|
2
|
GS.TS Trần Mạnh Xuân
TS Nguyễn Phụ Vụ
|
9
|
7030104
|
Nâng cao chất lượng khoáng sản trong khai thác mỏ lộ thiên
|
2
|
PGS.TS Hồ Sĩ Giao
PGS.TS Bùi Xuân Nam
|
II
|
Nhóm các học phần tự chọn (học viên chọn 16 TC theo hướng chuyên sâu)
|
16
|
|
II.1
|
Hướng chuyên sâu Khai thác lộ thiên
|
16
|
|
10
|
7030105
|
Ổn định bờ mỏ và sườn dốc
|
2
|
TS Trần Minh Đản
TS Vũ Đình Hiếu
|
11
|
7030106
|
Phương pháp khai thác đá khối
|
2
|
GS.TS Nhữ Văn Bách
TS Phạm Văn Hòa
|
12
|
7030107
|
Các phương pháp khai thác mỏ vật liệu xây dựng
|
2
|
TS Nguyễn Phụ Vụ
TS Lê Thị Thu Hoa
|
13
|
7030108
|
Các phương pháp chuẩn bị đất đá bằng cơ giới trong khai thác mỏ lộ thiên
|
2
|
PGS.TS Bùi Xuân Nam
TS Nguyễn Phụ Vụ
|
14
|
7030109
|
Các mô hình tối ưu hoá biên giới mỏ lộ thiên
|
2
|
PGS.TS Bùi Xuân Nam
|
15
|
7030110
|
Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trong khai thác mỏ lộ thiên
|
2
|
PGS.TS Hồ Sĩ Giao
TS Nguyễn Phụ Vụ
|
16
|
7030111
|
Những phương pháp khai thác lộ thiên đặc biệt
|
2
|
PGS.TS Bùi Xuân Nam
TS Nguyễn Phụ Vụ
|
17
|
7030112
|
Mô hình hóa môi trường trong khai thác mỏ
|
2
|
TS Vũ Đình Hiếu
|
II.2
|
Hướng chuyên sâu Khai thác hầm lò
|
16
|
|
18
|
7030205
|
Hoàn thiện sơ đồ mở vỉa và chuẩn bị ruộng mỏ
|
2
|
PGS.TS Đỗ Mạnh Phong
TS Phạm Đức Hưng
|
19
|
7030206
|
Các quy trình công nghệ khai thác quặng hầm lò
|
2
|
PGS.TS Đỗ Mạnh Phong
TS Nguyễn Phi Hùng
|
20
|
7030207
|
Các phương pháp khai thác hầm lò phi truyền thống
|
2
|
PGS.TS Trần Văn Thanh
TS Bùi Mạnh Tùng
|
21
|
7030208
|
Ứng dụng tin học trong xác định các tham số mỏ hầm lò
|
2
|
GS.TSKH Lê Như Hùng
TS Đào Văn Chi
|
22
|
7030209
|
Đánh giá tác động môi trường các dự án đầu tư trong khai thác mỏ hầm lò
|
2
|
PGS.TS Trần Xuân Hà
TS Đào Văn Chi
|
23
|
7030210
|
Phòng ngừa các hiểm họa trong khai thác mỏ hầm lò
|
2
|
PGS.TS Đặng Vũ Chí
TS Đào Văn Chi
|
24
|
7030211
|
Hoàn thiện công tác tổ chức sản xuất trong khai thác mỏ hầm lò
|
2
|
PGS.TS Trần Văn Thanh
TS Đỗ Anh Sơn
|
25
|
7030212
|
Kỹ thuật khai thác cơ giới hóa đồng bộ hạ trần thu hồi than nóc
|
2
|
TS Đỗ Anh Sơn
TS Vũ Trung Tiến
|
III
|
7030130
7030230
|
Luận văn thạc sĩ
|
8
|
|
|
|
Tổng
|
45
|
|