STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Khối lượng
|
Số chuyên ngành học trong học kỳ
|
Ghi chú
|
A(X-Y-Z)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
1. Kiến thức toán và khoa học, tự nhiên
|
32
|
|
1
|
7010102
|
Đại số tuyến tính
|
4
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
7010103
|
Giải tích 1
|
4
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
7010104
|
Giải tích 2
|
4
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
7010111
|
Phương pháp tính
|
3
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
7010120
|
Xác suất thống kê
|
3
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
7010202
|
Thí nghiệm vật lý 1
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
7010204
|
Vật lý đại cương 1
|
4
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
7010304
|
Hóa học đại cương phần 1 + TN
|
3
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
A
|
Tự chọn A
|
6
|
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
2. Kiến thức chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội
|
12
|
|
1
|
7020102
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
7020103
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
7020104
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
4
|
7020201
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
5
|
7020301
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
3. Tiếng anh
|
6
|
|
1
|
7010601
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
7010602
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Giáo dục thể chất
|
3
|
|
1
|
7010701
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
7010702
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
7010703
|
Giáo dục thể chất 3
|
1
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
5. Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
1
|
7300101
|
Công tác quốc phòng - an ninh
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
2
|
7300102
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
3
|
7300201
|
Quân sự chung và chiến thuật
|
3
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
II. 1 Cơ sở ngành
|
52
|
|
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Khối lượng
|
Số chuyên ngành học trong học kỳ
|
Ghi chú
|
A(X-Y-Z)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
1
|
7080111
|
Mã nguồn mở
|
2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
2
|
7080112
|
Nguyên lý Hệ điều hành
|
2
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
3
|
7080113
|
Phân tích & thiết kế hệ thống + ĐA
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
4
|
7080116
|
Phát triển ứng dụng Web + BTL
|
4
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
5
|
7080122
|
Trí tuệ nhân tạo + BTL
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
6
|
7080206
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
7
|
7080207
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
8
|
7080208
|
Cơ sở lập trình
|
3
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
9
|
7080211
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
10
|
7080216
|
Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng với C++ + BTL
|
2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
11
|
7080504
|
Điện toán đám mây và ứng dụng
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
12
|
7080509
|
Khoa học dữ liệu
|
2
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
13
|
7080512
|
Lập trình hướng đối tượng với Java
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
14
|
7080514
|
Nhập môn ngành CNTT
|
3
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
7080517
|
Phát triển ứng dụng IoT
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
16
|
7080703
|
Cơ sở an ninh mạng
|
3
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
17
|
7080709
|
Hệ thống mạng không dây tiên tiến
|
3
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
18
|
7080712
|
Kiến trúc máy tính
|
2
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
19
|
7080713
|
Kiến trúc và hạ tầng mạng IoT
|
2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
20
|
7080717
|
Mạng máy tính + BTL
|
3
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
II. 2 Chuyên ngành, thực tập và luận văn tốt nghiệp
|
II.2.1 Công nghệ phần mềm
|
40
|
|
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Khối lượng
|
Số chuyên ngành học trong học kỳ
|
Ghi chú
|
A(X-Y-Z)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
1
|
7080102
|
Chuyên đề (định hướng doanh nghiệp phần mềm)
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
2
|
7080104
|
Công nghệ phần mềm
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
3
|
7080106
|
Đồ án CNPM
|
3
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
4
|
7080108
|
Lập trình .NET 1 + BTL
|
3
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
5
|
7080110
|
Luận văn tốt nghiệp CNPM
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
6
|
7080114
|
Phân tích, thiết kế hướng đối tượng với UML
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
7
|
7080119
|
Thực tập tốt nghiệp CNPM
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
8
|
B
|
Tự chọn B
|
9
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
9
|
C
|
Tự chọn C
|
9
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
Tự chọn A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
7010108
|
Logic đại cương
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
7080121
|
Toán rời rạc cho CNTT
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
7080219
|
Lý thuyết đồ thị cho tin học
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
7080226
|
Tin học đại cương + TH (khối kỹ thuật)
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
7080621
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
7080622
|
Tối ưu hóa thuật toán
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
7080107
|
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm+BTL
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
7080109
|
Lập trình .NET 2 + BTL
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
7080115
|
Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
7080123
|
Tương tác người máy
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
7080508
|
Khai phá dữ liệu
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
7080510
|
Kỹ nghệ tri thức và học máy
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
7000002
|
Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
7000004
|
Kỹ năng tư duy phê phán
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
7010603
|
Tiếng Anh 3
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
7010604
|
Tiếng Anh 4
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
7080101
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
7080103
|
Cơ sở dữ liệu nâng cao
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
7080105
|
Đạo đức máy tính
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
7080117
|
Quản trị dự án CNTT
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
7080118
|
Thiết kế Website
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
7080120
|
Tiếng Anh cho ngành CNTT
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
7080502
|
An ninh và Bảo mật Internet
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
7080505
|
Điện toán di động
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
7080507
|
Dữ liệu lớn và ứng dụng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
7080516
|
Phân tích và thiết kế thuật toán
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
7080518
|
Thị giác máy tính
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
7080610
|
Marketing điện tử cơ bản
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
7080618
|
Thương mại điện tử
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.2.3
|
Khoa học máy tính
|
40
|
|
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Khối lượng
|
Số chuyên ngành học trong học kỳ
|
Ghi chú
|
A(X-Y-Z)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
1
|
7080501
|
An ninh Cơ sở dữ liệu
|
3
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
2
|
7080506
|
Đồ án KHMT
|
3
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
3
|
7080508
|
Khai phá dữ liệu
|
3
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
4
|
7080513
|
Luận văn tốt nghiệp KHMT
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
5
|
7080515
|
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
|
3
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
6
|
7080519
|
Thực tập tốt nghiệp KHMT
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
7
|
B
|
Tự chọn B
|
9
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
8
|
C
|
Tự chọn C
|
9
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
Tự chọn A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
7010108
|
Logic đại cương
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
7080121
|
Toán rời rạc cho CNTT
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
7080219
|
Lý thuyết đồ thị cho tin học
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
7080226
|
Tin học đại cương + TH (khối kỹ thuật)
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
7080621
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
7080622
|
Tối ưu hóa thuật toán
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
7080104
|
Công nghệ phần mềm
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
7080108
|
Lập trình .NET 1 + BTL
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
7080503
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
7080510
|
Kỹ nghệ tri thức và học máy
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
7080511
|
Lập trình game trên di động
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
7080520
|
Web ngữ nghĩa
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
7000002
|
Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
7000004
|
Kỹ năng tư duy phê phán
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
7080105
|
Đạo đức máy tính
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
7080107
|
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm+BTL
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
7080117
|
Quản trị dự án CNTT
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
7080120
|
Tiếng Anh cho ngành CNTT
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
7080502
|
An ninh và Bảo mật Internet
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
7080505
|
Điện toán di động
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
7080507
|
Dữ liệu lớn và ứng dụng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
7080516
|
Phân tích và thiết kế thuật toán
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
7080518
|
Thị giác máy tính
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
7080610
|
Marketing điện tử cơ bản
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.2.4 Mạng máy tính
|
|
|
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Khối lượng
|
Số chuyên ngành học trong học kỳ
|
Ghi chú
|
A(X-Y-Z)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
1
|
7080702
|
An ninh mạng + BTL
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
2
|
7080707
|
Đồ án MMT
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
3
|
7080714
|
Lập trình mạng + BTL
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
4
|
7080715
|
Luận văn tốt nghiệp MMT
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
5
|
7080720
|
Quản trị hệ thống + BTL
|
3
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
6
|
7080721
|
Quản trị mạng + BTL
|
3
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
7
|
7080723
|
Thực tập tốt nghiệp MMT
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
8
|
B
|
Tự chọn B
|
9
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
9
|
C
|
Tự chọn C
|
9
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
Tự chọn A
|
|
|
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
1
|
7010108
|
Logic đại cương
|
3
|
2
|
7080121
|
Toán rời rạc cho CNTT
|
4
|
3
|
7080219
|
Lý thuyết đồ thị cho tin học
|
2
|
4
|
7080226
|
Tin học đại cương + TH (khối kỹ thuật)
|
3
|
5
|
7080621
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
2
|
6
|
7080622
|
Tối ưu hóa thuật toán
|
2
|
Tự chọn B
|
|
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
1
|
7080705
|
Cơ sở truyền tin và truyền số liệu
|
2
|
2
|
7080706
|
Công nghệ ảo hóa và điện toán đám mây
|
2
|
3
|
7080708
|
Hệ điều hành mã nguồn mở
|
2
|
4
|
7080716
|
Mã nguồn mở chuyên ngành mạng +BTL
|
3
|
5
|
7080718
|
Mạng nơ-ron nhân tạo
|
2
|
6
|
7080719
|
Mô phỏng mạng + BTL
|
2
|
7
|
7080722
|
Thiết kế mạng + BTL
|
2
|
8
|
7080724
|
Tiếng Anh chuyên ngành mạng
|
2
|
9
|
7080725
|
Truyền dữ liệu
|
2
|
Tự chọn C
|
|
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
1
|
7000001
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2
|
2
|
7000002
|
Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm
|
2
|
3
|
7000003
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính
|
2
|
4
|
7000004
|
Kỹ năng tư duy phê phán
|
2
|
5
|
7000005
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
6
|
7000006
|
Tiếng Việt thực hành
|
2
|
7
|
7010603
|
Tiếng Anh 3
|
2
|
8
|
7010604
|
Tiếng Anh 4
|
2
|
9
|
7080118
|
Thiết kế Website
|
2
|
10
|
7080308
|
Hệ quản trị nội dung mã nguồn mở
|
2
|
11
|
7080610
|
Marketing điện tử cơ bản
|
2
|
12
|
7080621
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
2
|
13
|
7080623
|
Ứng dụng tin học trong lập và quản lý dự án
|
2
|
14
|
7080704
|
Cơ sở mạng máy tính và Internet ứng dụng
|
2
|