12/11/2008
TT
Họ và tên
Đơn vị tuyển
Điểm thi
Điểm Ưu tiên
Tổng điểm VĐ+V+ƯT
Ghi chú
Tin học
Ngoại ngữ
Vấn đáp
Viết
1
Vương Thị Thu Hiền
Phòng HTQT
70
Miễn
83,6
52,5
136,1
2
Phạm Xuân Thương
Phòng TCCB
50
90,7
160,7
3
Nguyễn Thị Thuỷ
Phòng HCTH
35
52
76,7
72
Liệt Viết
4
Nguyễn Thị Dàng
nt
64
89,9
98
10
197,9
5
Nguyễn Quang Phú
Th viện
66
83,7
83,5
167,2
6
Trần Văn Duy
73
87,4
92,5
179,9
7
Ninh Ngọc Cương
Phòng QTTB
71,6
8
Dương Thành Quảng
Phòng Bảo vệ
76,4
9
Nguyễn Thanh Lịch
BM Tự động hoá
84
70,5
154.00
Nguyễn Duy Tuấn
61
44
87,6
30 Con TB, BB
Liệt NN
11
Đỗ Đức Thành
76
81,5
175,5
12
Đào Thị Thuỷ
45
58
82
Liệt Tin học
13
Đào Thị Uyên
BM Kỹ thuật cơ khí
57
85
74,5
86
160,5
14
Nguyễn Hữu Thăng
59
23
72,5
62,5
15
Đặng Vũ Đinh
BM Máy và TB Mỏ
65
59,5
71,5
97
168,5
16
Trần Bá Trung
96
172,4
17
Đinh Hải Nam
Bm Địa chính
80
75
89,4
91
180,4
18
Phạm Thị Làn
BM Trắc địa Mỏ
90,3
10 ThS
180,3
19
Trần Thị Hương Giang
BM Bản Đồ
55,5
90,6
68,5
Liệt Tin
20
Vũ Đình Toàn
BM Trắc địa cao cấp
54,5
85,2
168,7
21
Trần Anh Quân
BM Đo ảnh và VT
83
167,5
22
Lã Phú Hiến
BM Trắc địa Phổ thông
79,8
79,5
159,3
Đào Văn Khánh
67
74,2
172,2
24
Nguyễn Đức Thắng
BM Quản trị DN Mỏ
51
10 ThS, TQ
172,5
25
Phan Thị Thuỳ Linh
89,8
197,8
26
Phạm Thu Trang
Bm Kinh tế cơ sở
87
78
88,8
93
191,8
27
Lê Mai Hạnh
60
51,5
42
28
Vũ Thị Nga
43
84,2
29
Nguyễn Thị Quỳnh
39
41
Liệt Viết NN
30
Phạm Thu Hương
BM Kế toán DN
74
85,3
94,5
189,8
31
Phạm Minh Hải
90
67,5
172,1
32
Đỗ Thị Hương
83,3
68
151,3
33
Lê Thị Nhung
55
85,8
79
174,8
34
Dương Thị Nhàn
82,5
177,7
Bùi Thị Thuý
BM Cơ lý thuyết
91,1
176,1
36
Phạm Văn Khoa
166
37
Ngô Xuân Đắc
BM Khoáng sản
77
79,6
149,6
38
Phí Thị Phương Thảo
Bộ môn Địa chất
179
Bùi Vinh Hậu
81
40
Phạm Thị Thanh Hiền
BM Nguyên liệu khoáng
78,6
158,6
Lê Tiến Dũng
BM Khai thác hầm lò
84,6
97,5
182,1
Đặng Quang Hưng
88,1
94
Trần Quang Hiếu
BM Khai thác lộ thiên
71
153,5
Lê Quý Thảo
89
82,6
150,6
Phạm Văn Việt
95
83,2
170,2
46
Hoàng Hữu Đường
BM Tuyển khoáng
85,5
164,1
47
Phạm Thị Nhàn
BM Xây dựng CTN và Mỏ
92
85,6
90,5
48
Nguyễn Tài Tiến
74,6
88
162,6
49
Nguyễn Thị Hoàng Minh Trang
78,5
Nguyễn Chí Thành
73,6
50,5
Nguyễn Duyên Phong
78,1
Nguyễn Thị Dịu
BM Sức bền vật liệu
174
53
Bùi Thanh Bình
BM Khoan-Khai thác
Miễn TOEFL
182,5
54
Nguyễn Thị Thu Hằng
BM Địa chất dầu khí
74,8
164,8
Đặng Văn Nam
BM Tin học Mỏ
88,2
88,5
186,7
56
Trần Trường Giang
BM Tin học Trắc địa
63
61,5
141
Nguyễn Thị Hữu Phương
BM Công nghệ phần mềm
88,7
191,7
Ghi chú: Thời hạn nhận đơn phúc khảo trước ngày 14/11/2008
Nguồn: Phòng TCCB