| TT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm XT | 
		
			| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 22.60 | 
		
			| 2 | 7340301 | Kế toán | 21.50 | 
		
			| 3 | 7340201 | Tài chính - ngân hang | 21.10 | 
		
			| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 25.30 | 
		
			| 5 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | 18.00 | 
		
			| 6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 18.00 | 
		
			| 7 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | 18.00 | 
		
			| 8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 21.70 | 
		
			| 9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 20.60 | 
		
			| 10 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 24.26 | 
		
			| 11 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 18.00 | 
		
			| 12 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | 18.00 | 
		
			| 13 | 7440201 | Địa chất học | 18.00 | 
		
			| 14 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 18.00 | 
		
			| 15 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 18.00 | 
		
			| 16 | 7850103 | Quản lý đất đai | 18.00 | 
		
			| 17 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | 18.00 | 
		
			| 18 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 18.00 | 
		
			| 19 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18.00 | 
		
			| 20 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học - chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh | 18.00 | 
		
			| 21 | 7480206 | Địa tin học | 18.00 | 
		
			| 22 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | 22.76 | 
		
			| 23 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 18.00 | 
		
			| 24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18.00 | 
		
			| 25 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 18.00 | 
		
			| 26 | 7810105 | Du lịch địa chất | 18.00 | 
		
			| 27 | 7580204 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | 18.00 | 
		
			| 28 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 18.00 | 
		
			| 29 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | 18.00 | 
	
 
Tra cứu kết quả: kqxt.humg.edu.vn (Thời gian tra cứu dự kiến bắt đầu từ 15h ngày 16/09/2021)
Giấy báo trúng tuyển sẽ được Nhà Trường gửi qua: Email, Chuyển phát nhanh, Thông báo trúng tuyển bằng tin nhắn sms