| TT | Mã ngành | Tên ngành | Các tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu | 
		
			| 1 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;A05;A06;A01;A02;B00;C02;D07 | 30 | 
		
			| 2 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) | A00;A05;A06;A01;A02;B00;C02;D07 | 20 | 
		
			| 3 | 7520502 | Kỹ thuật Địa vật lý | A00;A01;D07;A04;A06;B00;B02;B08 | 30 | 
		
			| 4 | 7440229 | Quản lý phân tích dữ liệu khoa học trái đất | A00;A01;D07;A04;A06;B00;B02;B08 | 30 | 
		
			| 5 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00;A01;D07;D01;C02;B00;B02;B08 | 120 | 
		
			| 6 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | A00;A01;D07;D01;C02;B00;B02;B08 | 30 | 
		
			| 7 | 7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | A00;A01;D07;A04;A06;B00;B02;B08 | 30 | 
		
			| 8 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00;C04;D01;A01;C01;C02;D07;D10 | 40 | 
		
			| 9 | 7440201 | Địa chất học | D01;D10;C04;D07;C01;A06;A00;A04 | 30 | 
		
			| 10 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00;C04;D01;A01;A02;C02;D07;D10 | 30 | 
		
			| 11 | 7810105 | Du lịch địa chất | D01;D10;C04;D07;A07;A06;C03;A04 | 60 | 
		
			| 12 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00;A01;A04;D01;C02;C01;D07;C04 | 30 | 
		
			| 13 | 7520505 | Đá quý, đá mỹ nghệ | C04;D01;C01;C02;A00;A04;D10;D15 | 25 | 
		
			| 14 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00;A01;C04;D01;D10 | 80 | 
		
			| 15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;C04;D01;D10;A09 | 100 | 
		
			| 16 | 7480206 | Địa tin học | A00;A01;C02;C03;C04;D01;D10 | 60 | 
		
			| 17 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | A00;A01;C02;C03;C04;D01;D10 | 60 | 
		
			| 18 | 7520601 | Kỹ Thuật Mỏ | A00;A01;B03;C02;C03;C04;D01;D10 | 100 | 
		
			| 19 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00;A01;B03;C02;C03;C04;D01;D10 | 60 | 
		
			| 20 | 7850202 | An toàn, vệ sinh lao động | A00;A01;B03;C02;C03;C04;D01;D10 | 50 | 
		
			| 21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07;D0C;A0T;K01;A1T | 330 | 
		
			| 22 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;D01;D07;D0C;A0T;K01;A1T | 60 | 
		
			| 23 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00;A01;D01;C01;A0T | 50 | 
		
			| 24 | 7520107 (7520218) | Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo) | A00;A01;D01;C01;A0T | 40 | 
		
			| 25 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;D01;C01;A0T | 120 | 
		
			| 26 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;C01;A0T | 40 | 
		
			| 27 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;C01;A0T | 60 | 
		
			| 28 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A00;A01;D01;C01;A0T | 40 | 
		
			| 29 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D01;C01;A0T | 40 | 
		
			| 30 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00;A01;D01;C01;A0T | 40 | 
		
			| 31 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A10;B04;C01;C02;C04;D01 | 137 | 
		
			| 32 | 7580204 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | A00;A01;A10;B04;C01;C02;C04;D01 | 81 | 
		
			| 33 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;C01;C04;D01 | 85 | 
		
			| 34 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00;A01;A10;B04;C01;C02;C04;D01 | 66 | 
		
			| 35 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00;B00;C04;D01;A09;C01;A01;A04 | 50 | 
		
			| 36 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00;B00;C04;D01;A09;D10;A07;C14 | 80 | 
		
			| 37 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07;C04;D10;D09;D84 | 80 | 
		
			| 38 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07;D10;C01;D09;D84 | 80 | 
		
			| 39 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;D01;D07;D10;C01;D09;D84 | 80 | 
		
			| 40 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00;A01;D01;D07;C04;D10;D09;D84 | 120 | 
		
			| 41 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;D07;A01;C02;A11;A06;D01 | 40 | 
		
			| 42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;C00;D09;D66;C03;D78;D14 | 120 | 
		
			| 43 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00;A01;A02;A03;A04;A10;C01;D01 | 50 | 
		
			| 44 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | C04;A00;D10;C02;A07;D01;D07;C01 | 40 | 
		
			| 45 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | A01;A04;A09;B02;C04;D01;D84;D10 | 60 | 
		
			| 46 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A00;A04;C04;D10;A01;D01;A06;B00 | 30 | 
		
			| 47 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D10;D14;D15;D66;D78;D96 | 80 |