Mọi thông tin chi tiết về tuyển sinh năm 2018, phụ huynh và thí sinh vui lòng liên hệ:
Hotline: 0123.686.2266/ 0961.95.85.88/024.3838.6739
Fanpage: https://www.facebook.com/humg.edu
TT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn 2017
|
A
|
Hệ Đại học tại Hà Nội
|
|
|
|
1
|
Kỹ thuật dầu khí
|
7520604
|
A00,A01
|
17.00
|
2
|
Kỹ thuật Địa vật lý
|
7520502
|
A00,A01
|
17.00
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
7510401
|
A00,A01,D07
|
17.00
|
4
|
Kỹ thuật địa chất
|
7520501
|
A00,A01, A04, A06
|
15.50
|
5
|
Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ
|
7520503
|
A00,A01,C01,D01
|
15.50
|
6
|
Quản lý đất đai
|
7850103
|
A00,A01,B00,D01
|
15.50
|
7
|
Kỹ thuật mỏ; Kỹ thuật tuyển khoáng
|
7520601
|
A00,A01, D01
|
15.50
|
8
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00,A01, D01
|
16.50
|
9
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
7520216
|
A00,A01
|
17.00
|
10
|
Kỹ thuật điện
|
7520201
|
A00,A01
|
17.00
|
11
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103
|
A00,A01
|
15.50
|
12
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
7580201
|
A00,A01,C01,D07
|
15.50
|
13
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
A00,A01,B00
|
15.50
|
14
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00,A01,D01
|
16.00
|
15
|
Kế toán
|
7340301
|
A00,A01,D01
|
16.00
|
16
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học – Chương trình tiên tiến
|
7510401
|
A00,A01,D01,D07
|
16.00
|
B
|
Hệ Đại học tại Vũng tàu
|
|
|
|
1
|
Kỹ thuật dầu khí
|
7520604
|
A00,A01
|
15.50
|
2
|
Kỹ thuật mỏ
|
7520601
|
A00,A01,D01
|
15.50
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00,A01,D01
|
15.50
|
4
|
Kế toán
|
7340301
|
A00,A01,D01
|
15.50
|
5
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00,A01,D01
|
15.50
|
6
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
7520216
|
A00,A01
|
15.50
|